Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 1: Tổng hợp ngữ pháp Unit 5 6 7 8

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại những điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà các bạn đã được học. Đây là những mẫu câu quen thuộc như cách nói về con vật, thiên nhiên, khả năng làm việc gì đó, tính từ miêu tả và các thói quen hằng ngày. Các bạn hãy đọc thật kỹ, lặp lại nhiều lần và ghi nhớ để sử dụng trong lớp học cũng như cuộc sống hằng ngày nhé!

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

Chủ đề: Động vật – Thiên nhiên – Khả năng – Tính từ – Các thói quen

1. Câu với “I can / I can’t” – Tôi có thể / Tôi không thể
– Dùng để nói mình có thể hoặc không thể làm gì.

Cấu trúc:

  • I can + động từ. → Tôi có thể…
  • I can’t + động từ. → Tôi không thể…

🔸Ví dụ:

  • 🔊 I can swim. (Tớ có thể bơi.)
  • 🔊 I can’t fly a kite. (Tớ không thể thả diều.)
  • 🔊 I can brush my teeth. (Tớ có thể đánh răng.)

2. Câu hỏi với “Can you…?” – Bạn có thể… không?
– Dùng để hỏi ai đó có thể làm gì không.

Cấu trúc:

  • 🔊 Can you + động từ? →  🔊 Yes, I can. / 🔊 No, I can’t.

🔸Ví dụ:

  • 🔊 Can you ride a bike? 🔊 Yes, I can. (Bạn có thể đi xe đạp không? – Tớ có thể.)
  • 🔊 Can you jump rope? 🔊 No, I can’t. (Bạn có thể nhảy dây không? – Tớ không thể.)

3. Câu với “I can see…” – Tôi có thể nhìn thấy…
– Dùng để nói những gì bạn nhìn thấy.

Cấu trúc:

  • 🔊 I can see + a/an + danh từ (số ít).
  • 🔊 I can see + danh từ số nhiều.

🔸Ví dụ:

  • 🔊 I can see a rock. (Tớ nhìn thấy một tảng đá.)
  • 🔊 I can see trees. (Tớ nhìn thấy nhiều cây.)

4. Hỏi và trả lời với “What can you see?” – Bạn nhìn thấy gì?
Cấu trúc:

  • 🔊 What can you see? (Bạn có thể thấy gì?)
  • I can see + danh từ.

🔸Ví dụ:

  • 🔊 What can you see? 🔊 I can see a flower. (Bạn nhìn thấy gì? – Tớ nhìn thấy một bông hoa.)

5. Câu hỏi “What is it?” – Nó là gì?
Cấu trúc:

  • 🔊 What is it?🔊 It’s a + danh từ.

🔸Ví dụ:

  • 🔊 What is it? 🔊 It’s a turtle. (Nó là gì? – Nó là một con rùa.)

6. Câu hỏi “Can you see…?” – Bạn có nhìn thấy… không?
Cấu trúc:

  • 🔊 Can you see a/an + danh từ? → 🔊 Yes, I can. / 🔊 No, I can’t.

🔸Ví dụ:

  • 🔊 Can you see a frog? – Yes, I can. (Bạn có thấy con ếch không? – Có, tôi có thấy.)
  • 🔊 Can you see a spider? – No, I can’t. (Bạn có thấy con nhện không? – Không, tôi không thấy.)

7. Câu hỏi “Where is…?” – …ở đâu?
Cấu trúc:

  • 🔊 Where is the + danh từ? – It’s + giới từ + nơi chốn.

🔸Ví dụ:

  • 🔊 Where is the monkey?🔊 It’s in the tree. (Con khỉ ở đâu? – Nó ở trên cây.)

Một số giới từ thường dùng:

  • 🔊 in: trong
  • 🔊 on: trên
  • 🔊 under: dưới

8. Tính từ mô tả – Adjectives
– Dùng để tả đồ vật, con vật. Một số tính từ đã học:

  • 🔊 old – cũ
  • 🔊 new – mới
  • 🔊 big – to
  • 🔊 small – nhỏ
  • 🔊 long – dài
  • 🔊 short – ngắn
  • 🔊 fast – nhanh
  • 🔊 slow – chậm
  • 🔊 noisy – ồn ào
  • 🔊 quiet – yên tĩnh

🔸Ví dụ:

  • 🔊 That is a big ball. (Đó là một quả bóng to.)
  • 🔊 These are small cars. (Đây là những chiếc xe nhỏ.)

9. Hỏi với “What is this / that?” – Đây là gì? / Kia là gì?
Cấu trúc:

  • 🔊 What is this?🔊 This is a + danh từ.
  • 🔊 What is that?🔊 That is a + danh từ.

🔸Ví dụ:

  • 🔊 What’s this? – This is my hand. (Đây là cái gì? Đây là tay tôi.)
  • 🔊 What’s that? – That is a small truck. (Đó là cái gì? Đó là xe tải nhỏ.)

10. Hỏi với “What are these / those?” – Đây / kia là gì? (dùng cho số nhiều)
Cấu trúc:

  • 🔊 What are these?🔊 These are + danh từ số nhiều.
  • 🔊 What are those?🔊 Those are + danh từ số nhiều.

🔸Ví dụ:

  • 🔊 What are those?🔊 Those are long jump ropes. (Kia là cái gì? – Kia là một cái dây nhảy dài.)

11. Cách trả lời lịch sự
– Một số mẫu câu lễ phép thường gặp:

  • 🔊 Excuse me. – Xin lỗi nhé.
  • 🔊 Please help me. – Làm ơn giúp con.
  • 🔊 Thank you. – Cảm ơn.
  • 🔊 You’re welcome. – Không có gì.
  • 🔊 I’m sorry. – Tớ xin lỗi.
  • 🔊 That’s OK. – Không sao đâu.

Hãy nhớ: luyện tập mỗi ngày, nói thật nhiều và đừng sợ sai. Tiếng Anh sẽ trở nên thân thiện và dễ dàng hơn nếu các bạn học chăm chỉ và luôn vui vẻ khi học!

Lên đầu trang