Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại những điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà các bạn đã được học. Đây là những mẫu câu quen thuộc như cách hỏi tên, hỏi tuổi, nói về đồ vật, màu sắc, số lượng, gia đình, và sở thích. Các bạn hãy đọc thật kỹ, lặp lại nhiều lần và ghi nhớ để sử dụng trong cuộc sống hằng ngày nhé!
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!Chủ đề: Trường học – Gia đình – Đồ chơi – Thức ăn – Màu sắc – Số đếm
1. Làm quen – Chào hỏi – Giới thiệu bản thân
📍Hỏi tên – Giới thiệu tên
Hỏi: 🔊 What’s your name? – (Tên bạn là gì?)
Trả lời: 🔊 My name is + tên. – (Tên tớ là…)
🔸Ví dụ:
🔊 What’s your name? (Bạn tên gì?)
🔊 My name is Linh. (Tôi tên là Linh)
📍Hỏi thăm sức khỏe
Hỏi:🔊 How are you? – (Bạn khỏe không?)
Trả lời: 🔊 I’m fine / great / OK… – (Tớ khỏe / rất tốt / ổn…)
🔸Ví dụ:
🔊 How are you?
🔊 I’m great!
📍Hỏi tuổi
Hỏi: 🔊 How old are you? – (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Trả lời: I’m + số. – (Tớ … tuổi)
🔸Ví dụ:
- 🔊 I’m six.
- 🔊 I’m eleven.
2. Giới thiệu đồ vật – Màu sắc – Hình dạng
📍Câu giới thiệu: “This is…”
Khẳng định: 🔊 This is a/an + danh từ.
Phủ định: 🔊 This isn’t (is not) a/an + danh từ.
🔸Ví dụ:
🔊 This is a pen.
🔊 This isn’t an eraser.
📍Hỏi – đáp: “What is this?” / “What is it?”
Hỏi: 🔊 What is this? (Đây là cái gì?)
Trả lời: 🔊 This is a/an + danh từ.
Phủ định:🔊 This isn’t + danh từ.
🔸Ví dụ:
🔊 What is this? – This is a ruler. (Đây là cái gì? – Đây là cái thước.)
🔊 What is it? – It’s a pencil. (Nó là cái gì? – Nó là cái bút chì.)
🔊 It isn’t a pen.(Nó không phải là cây bút mực.)
📍Hỏi màu sắc: “What color is it?”
Hỏi: 🔊 What color is it?
Trả lời:🔊 It’s/It is + màu.
Phủ định: 🔊 It isn’t/is not + màu.
🔸Ví dụ:
🔊 What color is it? – It’s blue. (Đây là màu gì? – Đây là màu xanh dương.)
🔊 It isn’t red. (Đây không phải là màu đỏ.)
📍Câu hỏi đúng/sai: “Is it a…?”
Hỏi: 🔊 Is it a/an + danh từ?
Trả lời:🔊 Yes, it is.
🔊 No, it isn’t.
🔸Ví dụ:
🔊 Is it a triangle? – Yes, it is. (Nó là hình tam giác đúng không? Đúng rồi.)
🔊 Is it a rectangle? – No, it isn’t. (Nó là hình chữ nhật đúng không? Không phải.)
3. Sở thích – Sở hữu – Số lượng
📍Nói sở thích: “I like / I don’t like…”
Khẳng định:🔊 I like + danh từ.
Phủ định: 🔊 I don’t/do not like + danh từ.
🔸Ví dụ:
🔊 I like chicken. (Tôi thích thịt gà.)
🔊 I don’t like juice. (Tôi không thích nước ép.)
📍Hỏi số lượng – Sở hữu: “How many…?” / “I have…”
Hỏi:🔊 How many + danh từ số nhiều?
Trả lời: 🔊 I have + số đếm + danh từ.
Khẳng định: 🔊 I have + số + danh từ.
Phủ định:🔊 I don’t/do not have + danh từ.
🔸Ví dụ:
🔊 How many balls? – Three balls.
🔊 I have four kites.
🔊 I don’t have a doll.
4. Gia đình – Giới thiệu người thân
📍Hỏi: “Who is this?”
Hỏi: 🔊 Who is this? – (Đây là ai?)
Trả lời: 🔊 This is my + người thân.
Phủ định: 🔊 This isn’t/is not my + người thân.
🔸Ví dụ:
🔊 Who is this? – This is my sister. (Đây là ai? – Đây là chị của tôi.)
🔊 This isn’t my brother. (Đây không phải là anh trai tôi)
📍Hỏi về gia đình: “Who is in your family?”
Hỏi: 🔊 Who is in your family? (Gia đình bạn có những ai?)
Trả lời: My + người thân is/are in my family.
🔸Ví dụ:
🔊 My mother and brother are in my family. (Gia đình tôi có mẹ và anh trai.)
5. Câu đề nghị – Mời gọi hành động
📍Câu đề nghị: “Let’s…”
Cấu trúc: Let’s + động từ. – (Hãy cùng…)
🔸Ví dụ:
🔊 Let’s play. (Hãy chơi nào.)
🔊 Let’s share. (Hãy chia sẻ nào.)
Hãy nhớ: luyện tập mỗi ngày, nói thật nhiều và đừng sợ sai. Tiếng Anh sẽ trở nên thân thiện và dễ dàng hơn nếu các bạn học chăm chỉ và luôn vui vẻ khi học!