Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 1: Phonics Bonus 3

Phần Phonics Bonus cung cấp cho học sinh một nhóm từ vựng cơ bản, thường gồm các từ ngắn có cấu trúc âm đơn giản. Đây là những từ giúp học sinh luyện tập phát âm chuẩn, phát triển kỹ năng nghe – nói và xây dựng nền tảng ngữ âm vững chắc trong quá trình học tiếng Anh. Mỗi từ đều được chú thích rõ ràng về phiên âm, từ loại và nghĩa tiếng Việt nhằm hỗ trợ việc ghi nhớ hiệu quả hơn.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A. Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

  • 🔊 Fan (noun) – /fæn/ – cái quạt


🔸 Ví dụ: 🔊 The fan is on. (Cái quạt đang chạy.)

  • 🔊 Fox (noun) – /fɒks/ – con cáo


🔸 Ví dụ: 🔊 The fox is orange. (Con cáo có màu cam.)

  • 🔊 Van (noun) – /væn/ – xe tải nhỏ


🔸 Ví dụ: My dad has a van. (Bố tôi có một chiếc xe tải nhỏ.)

  • 🔊 Vet (noun) – /vet/ – bác sĩ thú y


🔸 Ví dụ: 🔊 The vet helps the dog. (Bác sĩ thú y giúp con chó.)

  • 🔊 Six (number) – /sɪks/ – số sáu


🔸 Ví dụ:🔊 I have six apples. (Mình có sáu quả táo.)

  • 🔊 Sun (noun) – /sʌn/ – mặt trời


🔸 Ví dụ: 🔊 The sun is yellow. (Mặt trời có màu vàng.)

  • 🔊 Zap (verb) – /zæp/ – Tia chớp


🔸 Ví dụ:🔊 I can see zap. (Con có thể thấy tia chớp.)

  • 🔊 Zip (noun/verb) – /zɪp/ – dây kéo; kéo khóa


🔸 Ví dụ: 🔊 The jacket has a zip! (Cái áo khoác có cái dây kéo.)

  • 🔊 Red (adjective) – /red/ – màu đỏ


🔸 Ví dụ: 🔊 The apple is red. (Quả táo màu đỏ.)

  • 🔊 Rug (noun) – /rʌɡ/ – tấm thảm


🔸 Ví dụ: 🔊 There is a rug in my home. (Có 1 tấm thảm trong nhà tôi.)

  • 🔊 Log (noun) – /lɒɡ/ – khúc gỗ


🔸 Ví dụ: 🔊 He sits on a log. (Cậu ấy ngồi trên khúc gỗ.)

  • 🔊 Lip (noun) – /lɪp/ – môi


🔸 Ví dụ: 🔊 She has red lips. (Cô ấy có đôi môi đỏ.)

B. Listen and circle

Nghe và chọn đáp án đúng

Đáp án:

🔊 1. log

🔊 2. fog

🔊 3. zap

🔊 4. red

🔊 5. van

🔊 6. six

Thông qua phần ôn tập này, học sinh không chỉ củng cố cách phát âm chính xác các âm đơn giản, mà còn mở rộng vốn từ vựng quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày.

Lên đầu trang