Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 1: Phonics Bonus 2

Phần Phonics Bonus cung cấp cho học sinh một nhóm từ vựng cơ bản, thường gồm các từ ngắn có cấu trúc âm đơn giản. Đây là những từ giúp học sinh luyện tập phát âm chuẩn, phát triển kỹ năng nghe – nói và xây dựng nền tảng ngữ âm vững chắc trong quá trình học tiếng Anh. Mỗi từ đều được chú thích rõ ràng về phiên âm, từ loại và nghĩa tiếng Việt nhằm hỗ trợ việc ghi nhớ hiệu quả hơn.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen, point and say.

Listen and say

  • 🔊 bat (n) /bæt/ – gậy bóng chày

🔊 I have a bat. → Con có một cây gậy.

  • 🔊 map (n) /mæp/ – bản đồ

🔊 This is a map. – Đây là một bản đồ.

  • 🔊 bed (n) /bɛd/ – giường

🔊 I go to bed. – Con đi ngủ.

  • 🔊 net (n) /nɛt/ – cái vợt

🔊 This is a net. – Đây là cái vợt của con.

  • 🔊 pin (n) /pɪn/ – cái ghim, đinh ghim

🔊 It is a pin. – Nó là một cái ghim.

  • 🔊 bib (n) /bɪb/ – yếm (cho em bé)

🔊 This is a bib – Đây là cái yếm.

  • 🔊 mop (n) /mɑːp/ – cây lau nhà

🔊 What is this? This is a mop – Đây là cái gì? Đây là cây lau nhà

  • 🔊 pot (n) /pɒt/ – cái nồi

🔊 This is a pot – Đây là cái nồi

  • tub (n) /tʌb/ – bồn tắm

Is this a tub? Yes, it is. – Đây là cái bồn tắm phải không? – Đúng rồi

  • 🔊 nut (n) /nʌt/ – hạt, quả hạch

🔊 Is this a bread? No, it isn’t. This is a nut – Đây là bánh mì phải không? Không, đây là quả hạch.

B, Listen and circle.

Nghe và khoanh tròn

Đáp án:

🔊 1. map

🔊 2. pot

🔊 3. net

🔊 4. nut

🔊 5. bib

Thông qua phần ôn tập này, học sinh không chỉ củng cố cách phát âm chính xác các âm đơn giản, mà còn mở rộng vốn từ vựng quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày.

Lên đầu trang