Bài ôn tập hôm nay tập trung vào việc hệ thống lại các từ vựng đã học trong bài thông qua các bài tập đơn giản, giúp học sinh nắm vững cách phát âm, ghi nhớ nghĩa và sử dụng chính xác từ ngữ trong các chủ đề quen thuộc như các con vật, thiên nhiên, khả năng. Mỗi bài tập đều được kèm theo hình ảnh và đáp án để hỗ trợ học sinh luyện tập.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Review (Ôn tập)
Một số từ vựng:
- 🔊 Flower (noun) – /ˈflaʊ.ər/: bông hoa
🔸 Ví dụ: 🔊 I see a pink flower. (Mình thấy một bông hoa màu hồng.) - 🔊 Giraffe (noun) – /dʒəˈræf/: hươu cao cổ
🔸 Ví dụ: 🔊 The giraffe has a long neck. (Hươu cao cổ có cái cổ dài.) - 🔊 Turtle (noun) – /ˈtɜː.təl/: con rùa
🔸 Ví dụ: 🔊 This is a turtle. (Đây là con rùa.) - 🔊 Tiger (noun) – /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ
🔸 Ví dụ: 🔊 The tiger is strong. (Con hổ rất mạnh.) - 🔊 Zebra (noun) – /ˈziː.brə/: ngựa vằn
🔸 Ví dụ: 🔊 Zebras are black and white. (Ngựa vằn có màu đen trắng.) - 🔊 Tree (noun) – /triː/: cái cây
🔸 Ví dụ: 🔊 There is a big tree in the park. (Có một cái cây to trong công viên.) - 🔊 Swim (verb) – /swɪm/: bơi lội
🔸 Ví dụ: 🔊 I can swim in the pool. (Mình có thể bơi trong hồ.) - 🔊 Ride a bike (verb phrase): /raɪd ə baɪk/ – đi xe đạp
🔸 Ví dụ: 🔊 I ride a bike to school. (Mình đi xe đạp đến trường.) - 🔊 Spider (noun) – /ˈspaɪ.dər/: con nhện
🔸 Ví dụ: 🔊 The spider is on the wall. (Con nhện ở trên tường.) - 🔊 Play soccer (verb phrase): /pleɪ ˈsɒk.ər/ – chơi đá bóng
🔸 Ví dụ: 🔊 We can play soccer. (Chúng mình chơi bóng vào giờ ra chơi.) - 🔊 Lion (noun) – /ˈlaɪ.ən/: sư tử
🔸 Ví dụ: 🔊 The lion is the king of the jungle. (Sư tử là vua của rừng xanh.) - 🔊 Kangaroo (noun) – /ˌkæŋ.ɡəˈruː/: chuột túi
🔸 Ví dụ:🔊 The kangaroo can jump high. (Chuột túi có thể nhảy cao.)
B, Look at picture and read,
Nhìn ảnh và đọc.
🔊 flower
🔊 Giraffe
🔊 turtle
🔊 tiger
🔊 zebra
🔊 tree
🔊 swim
🔊 ride a bike
🔊 spider
🔊 play soccer
🔊 lion
🔊 kangaroo
C, Match
Hãy nối những câu trả lời phù hợp cho các câu i nhé!
Đáp án:
C, Write
Hãy quan sát và trả lời câu hỏi
Đáp án:
1, 🔊 Where are the zebras? They’re in the river.
2,🔊 Can snakes walk? No, they can’t.
3,🔊 Can you see an ant? Yes, I can.
4, 🔊 Where is the monkey? It’s under the tree.
Bản dịch:
1, Ngựa vằn ở đâu? Chúng ở dưới sông.
2, Rắn có thể đi được không? Không, chúng không thể.
3, Bạn có nhìn thấy một con kiến không? Có, tôi có thể.
4, Con khỉ ở đâu? Nó ở dưới gốc cây.
D, Write and read.
Viết và đọc
🔊 1. Please help me (Xin hãy giúp tôi.)
🔊 Sure. (Chắc chắn rồi)
🔊 2. I’m sorry. (Tôi xin lỗi.)
🔊 That’s ok. (Không sao đâu.)
Học sinh không chỉ được củng cố vốn từ vựng theo từng chủ đề cụ thể mà còn rèn luyện khả năng ghi nhớ, khả năng nhận biết từ và phát âm chuẩn. Việc luyện tập thường xuyên với các nhóm từ này sẽ giúp học sinh sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn trong các hoạt động học tập cũng như giao tiếp thực tế.