Bài ôn tập hôm nay tập trung vào việc hệ thống lại các từ vựng đã học trong bài, giúp học sinh nắm vững cách phát âm, ghi nhớ nghĩa và sử dụng chính xác từ ngữ trong các chủ đề quen thuộc như số đếm, đồ chơi, gia đình và thức ăn. Mỗi từ đều được kèm theo phiên âm và từ loại để hỗ trợ học sinh luyện phát âm đúng và hiểu nghĩa sâu hơn.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Review (Ôn tập)
🔊 chicken (n) /ˈtʃɪkɪn/ – con gà, thịt gà
🔊 four (n, adj) /fɔːr/ – số bốn
🔊 father (n) /ˈfɑːðər/ – bố, cha
🔊 marble (n) /ˈmɑːrbl/ – bi ve (trò chơi)
🔊 pizza (n) /ˈpiːtsə/ – bánh pizza
🔊 sister (n) /ˈsɪstər/ – chị gái, em gái
🔊 eleven (n, adj) /ɪˈlevən/ – số mười một
🔊 kite (n) /kaɪt/ – con diều
🔊 rice (n) /raɪs / – cơm
🔊 ball (n) /bɔːl/ – quả bóng
🔊 juice (n) /dʒuːs/ – nước ép
🔊 puzzle (n) /ˈpʌzl/ – trò chơi ghép hình, câu đố
B, Phân loại từ vựng
1, Numbers (danh từ) /ˈnʌmbərz/ – các con số
- 🔊 one (số) /wʌn/ – số một
- 🔊 two (số) /tuː/ – số hai
- 🔊 three (số) /θriː/ – số ba
- 🔊 four (số) /fɔːr/ – số bốn
- 🔊 five (số) /faɪv/ – số năm
- 🔊 six (số) /sɪks/ – số sáu
- 🔊 seven (số) /ˈsɛv.ən/ – số bảy
- 🔊 eight (số) /eɪt/ – số tám
2, Toys (danh từ) /tɔɪz/ – đồ chơi
- 🔊 ball (danh từ) /bɔːl/ – quả bóng
- 🔊 kite (danh từ) /kaɪt/ – con diều
- 🔊 doll (danh từ) /dɒl/ – búp bê
- 🔊 marble (danh từ) /ˈmɑːrbl/ – bi ve
3, Family (danh từ) /ˈfæm.əl.i/ – gia đình
- 🔊 father (danh từ) /ˈfɑːðər/ – cha
- 🔊 mother (danh từ) /ˈmʌðər/ – mẹ
- 🔊 brother (danh từ) /ˈbrʌð.ɚ/ – anh trai, em trai
- 🔊 sister (danh từ) /ˈsɪs.tɚ/ – chị, em gái
4, Food (danh từ) /fuːd/ – thức ăn
- 🔊 juice (danh từ) /dʒuːs/ – nước ép
- 🔊 pizza (danh từ) /ˈpiːtsə/ – bánh pizza
- 🔊 ice cream (danh từ) /aɪs kriːm/ – kem
- 🔊 bread (danh từ) /brɛd/ – bánh mì
C, Look at picture and read.
Nhìn ảnh và đọc
🔊 five
🔊 grandmother
🔊 puzzles
🔊 bread
🔊 cars
🔊 juice
D, Yes or No
Đánh dấu đúng hoặc sai
no
no
yes
yes
no
E, Write and read.
Viết và đọc
Đáp án:
🔊 1. I like juice. I don’t like pizza. (Tôi thích nước ép. Tôi không thích pizza.)
🔊 2. How many dolls? One doll. (Bao nhiêu búp bê? Một con.)
🔊 3. What this? This is a cake. (Cái gì đây? Đây là bánh kem.)
🔊 4. How old are you? I’m eight. (Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi tám tuổi.)
F, Write and read.
Viết và đọc
🔊 1. It’s your tunr. (Đến lượt bạn rồi.)
🔊 Thank you. (Cảm ơn.)
🔊 2. Here you are. (Của bạn đây.)
🔊 Thank you. (Cảm ơn.)
🔊 You’re welcome. (Không có gì.)
Học sinh không chỉ được củng cố vốn từ vựng theo từng chủ đề cụ thể mà còn rèn luyện khả năng ghi nhớ, nhận biết từ và phát âm chuẩn. Việc luyện tập thường xuyên với các nhóm từ này sẽ giúp học sinh sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn trong các hoạt động học tập cũng như giao tiếp thực tế.