Lesson 3 : Unit 3 – Weather Giáo trình tiếng Anh lớp 4 Smart Start
A. Từ mới 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) 🔊 Sunglasses (n): Kính râm. 🔊 Coat […]
A. Từ mới 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) 🔊 Sunglasses (n): Kính râm. 🔊 Coat […]
A. Từ mới 1. 🔊 Halloween /ˌhæl.oʊˈiːn/ (n) Lễ hội hóa trang 🔊 Children love to wear funny clothes for
A. Từ mới 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) 🔊 Sunny (adj): trời nắng. 🔊 Rainy
A. Từ mới A. Listen and draw lines. (Nghe và nối.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Lisa: Hi John
A. Từ mới 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) 🔊 Salad (n): món rau trộn 🔊
A. Từ mới 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) Lời giải chi tiết: 🔊 Play the
A. Từ mới 1. Listen, point and say. Nghe, chỉ và nhắc lại Lời giải chi tiết: 🔊 Dance (v):
A. Từ mới 1. Listen, point and say. Nghe, chỉ và nhắc lại Lời giải chi tiết: 🔊 Wing (n):
A. Từ mới 1. Listen, point and say. Nghe, chỉ và nhắc lại 🔊 Crocodile (n): Con cá sấu 🔊 Bat
A. Từ mới 1. Listen, point and say. Nghe, chỉ và nhắc lại Lời giải chi tiết: 🔊 Panda (n):