Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến quần áo. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
- 🔊 Hat /hæt/ (noun) – Mũ, nón
- 🔊 Coat /koʊt/ (noun) – Áo khoác
- 🔊 Sweater /ˈswɛt̬.ɚ/ (noun) – Áo len
- 🔊 Boots /buːts/ (noun) – Đôi ủng, đôi bốt
B, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
1, Người đàn ông mặc áo đỏ (đội mũ xanh)
Q:🔊 Is he wearing a hat?
A: 🔊 Yes, he is.
Q:🔊 Is he wearing a coat?
A: 🔊 Yes, he is.
Q:🔊 Is he wearing a coat?
A: 🔊 Yes, he is.
4️, Người phụ nữ đang khoan băng (không đội mũ)
Q: 🔊 Is she wearing a hat?
A: 🔊 No, she isn’t.
Q: 🔊 Is she wearing a sweatert?
A: 🔊 Yes, she is.
Q: 🔊 Is she wearing boots?
A: 🔊 Yes, she is.
C, Look at the picture and choose the clothes that they are wearing. Tick ✔ or ✘
Hãy nhìn vào hình và chọn quần áo mà họ đang mặc. Đánh dấu ✔ or ✘
Đáp án:
Từ hình hãy đặt những câu hỏi và trả lời nó. Ví dụ:
Picture 1:
Q:🔊 Is he wearing a sweater?
A: 🔊 No, he isn’t. He’s wearing a T-shirt and shorts.
Q1: 🔊 Is he wearing a hat?
A1: 🔊 Yes, he is. He’s wearing a hat.
Q2: 🔊 Is he wearing sneakers?
A2: 🔊 Yes, he is. He’s wearing sneakers.
Picture 2:
Q: 🔊 Is she wearing a dress?
A: 🔊 Yes, she is. She’s wearing a dress and sneakers.
Q1: 🔊 Is she wearing a coat?
A1: 🔊 No, she isn’t. She’s wearing a dress and a sweater.
Q2: 🔊 Is she wearing boots?
A2: 🔊 No, she isn’t. She’s wearing sneakers.
Picture 3:
Q: 🔊 Is he wearing boots?
A: 🔊 Yes, he is. He’s wearing boots, jeans, and a hat.
Q1:🔊 Is he wearing a T-shirt?
A1: 🔊 No, he isn’t. He’s wearing a long-sleeved shirt.
Q2:🔊 Is he wearing a hat?
A2: 🔊 Yes, he is. He’s wearing a hat.
Picture 4:
Q: 🔊 Is she wearing a coat?
A: 🔊 Yes, she is. She’s wearing a coat, a sweater, and boots.
Q1:🔊 Is she wearing boots?
A1: 🔊 Yes, she is. She’s wearing boots.
Q2:🔊 Is she wearing a dress?
A2:🔊 No, she isn’t. She’s wearing a coat and pants
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.