Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại một số từ vựng tiếng Anh đơn giản về các đồ dùng mỹ thuật quen thuộc như: bút chì, cục tẩy, màu vẽ, giấy vẽ… Không chỉ học từ mới, các em còn được luyện tập đặt câu với các cấu trúc tiếng Anh dễ hiểu để sử dụng từ cho đúng. Hãy xem đáp án các phần dưới đây nhé.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc từ mới
1. 🔊 paint /peɪnt/ (n.) – sơn, màu nước
Example( ví dụ):
This is my paint. ">🔊 This is my paint. Đây là màu vẽ của mình.
2. 🔊 paper /ˈpeɪ.pɚ/ (n.) – giấy
Example( ví dụ):
This is my paper. ">🔊 This is my paper. Đây là tờ giấy của mình.
3. 🔊 chalk /tʃɔːk/ (n.) – phấn
Example( ví dụ):
This is my chalk. ">🔊 This is my chalk. Đây là viên phấn của mình.
4. 🔊 yarn /jɑːrn/ (n.) – cuộn len, sợi chỉ
Example( ví dụ):
🔊 This is my yarn. Đây là cuộn len của mình.
5. 🔊 glue /ɡluː/ (n.) – keo dán, hồ dán
Example( ví dụ):
This is my glue. ">🔊 This is my glue. Đây là lọ keo của mình.
6. 🔊 tape /teɪp/ (n.) – băng dính, băng keo
Example( ví dụ):
This is my tape. ">🔊 This is my tape. Đây là cuộn băng dính của mình.
B, Listen and number.
Nghe và điền số
Đáp án:
Nghe và điền số vào hình:
1.
A: 🔊 Hi Danny, Hi Jade. What is it? Chào Danny, chào Jade. Đây là gì thế?
B:🔊 It’s yarn and glue. Đây là cuộn len và lọ keo.
A: 🔊 Yarn and glue? Cuộn len và lọ keo à?
B: 🔊 Yes. Đúng vậy.
2.
A:🔊 Look. My paper. Nhìn này. Tờ giấy của mình.
B: 🔊 It’s great. Nó thật tuyệt.
A: 🔊 Thank you. Cảm ơn bạn.
3.
A: 🔊 Teacher, your chalk. Cô ơi, viên phấn của cô.
B: 🔊 Thank you Carla. Cảm ơn Carla.
A:🔊 Is it a square? Nó là hình vuông phải không?
B:🔊 No. It isn’t. It’s a circle. Không ạ. Không phải ạ. Nó là hình tròn.
4.
A:🔊 Is it glue? Nó là lọ keo phải không?
B: 🔊 No, it isn’t. It’s tape. Không, không phải. Nó là cuộn băng dính.
A:🔊 Oh, okay. Ồ, được rồi.
B: 🔊 Paint is great. Màu vẽ thật tuyệt.
C, Listen and say. Then practice.
Nghe và đọc
Nghe và đọc theo các câu sau:
- 🔊 This is paint. (Đây là màu nước.)
- 🔊 This is paper. (Đây là giấy.)
- 🔊 This is chalk. (Đây là phấn.)
- 🔊 This is yarn. (Đây là cuộn len.)
- 🔊 This is glue. (Đây là keo dán.)
- 🔊 This is tape. (Đây là băng dính.)
D, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
Hãy nghe các câu sau:
- 🔊 What’s this? (Đây là cái gì?) – 🔊 This is paint. (Đây là màu nước.)
- 🔊 What’s this? (Đây là cái gì?) – 🔊 This is yarn. (Đây là cuộn len.)
- 🔊 What’s this? (Đây là cái gì?) – 🔊 This is tape. (Đây là băng dính.)
- 🔊 What’s this? (Đây là cái gì?) – 🔊 This is paper. (Đây là giấy.)
- 🔊 What’s this? (Đây là cái gì?) – 🔊 This is glue. (Đây là keo dán.)
- 🔊 What’s this? (Đây là cái gì?) – 🔊 This is chalk. (Đây là phấn.)
E. Look at B. Point, ask and answer.
Nhìn vào B. Chỉ, hỏi và trả lời
Ví dụ (Example):
🔊 What’s this? (Đây là cái gì?)
🔊 This is yarn. (Đây là cuộn len.)
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.