Bài 14 Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 2: Quần áo

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến quần áo. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

I, New vocabulary (Từ mới)

Nghe và đọc

cap /kæp/ (n): mũ lưỡi trai

T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/ (n): áo thun

shorts /ʃɔːrts/ (n): quần đùi

sneakers /ˈsniːkərz/ (n): giày thể thao

II, Listen and say. Then practice.

Nghe và đọc

1, I’m wearing a cap.

2, We’re wearing T-shirts.

3, I’m wearing shorts.

4, We’re wearing sneakers.

III, Listen, ask and answer. Then practice.

Nghe và đọc

1, I’m wearing a red cap, a white T-shirt, and green shorts.

2, I’m wearing a pink cap, a pink T-shirt, and blue shorts.

3, We’re wearing white T-shirts, blue shorts, and sneakers.

4, We’re wearing brown caps, yellow T-shirts, white shorts, and sneakers.

IV, Listen and sing.

Nghe và hát

Đoạn văn: My clothes

I’m wearing a blue T-shirt.

I’m wearing orange shorts.

I’m wearing green sneakers

And a red cap on my head.

Dịch nghĩa tiếng Việt: Quần áo của tôi

Tôi đang mặc một chiếc áo thun màu xanh dương,

Tôi đang mặc quần short màu cam.

Tôi đang đi đôi giày thể thao màu xanh lá

Và đội một chiếc mũ màu đỏ trên đầu.

Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.

Lên đầu trang