Bài 13 Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 2: Quần áo

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến quần áo. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

I, New vocabulary (Từ mới)

Nghe và đọc

shirt /ʃɜːrt/ (n): áo sơ mi

dress /drɛs/ (n): váy liền

skirt /skɜːrt/ (n): chân váy

pants /pænts/ (n): quần dài

socks /sɒks/ (n): tất, vớ

shoes /ʃuːz/ (n): giày

III, Listen and say. Then practice.

Nghe và đọc       .

1, He’s wearing a shirt and shorts.

2, She’s wearing a dress.

3, She’s wearing a skirt and a shirt.

4, He’s wearing a shirt and pants.

5, He’s wearing a shirt, pants, and shoes.

6, She’s wearing a skirt, a shirt, and sandals.

IV, Listen, ask and answer. Then practice.

Nghe và đọc 

1, Q: What’s he wearing? A: He’s wearing a white shirt and gray pants.

2, Q: What’s she wearing? A: She’s wearing a yellow shirt and a blue skirt.

3, Q: What’s he wearing? A: He’s wearing an orange shirt and green pants.

4, Q: What’s she wearing? A: She’s wearing a black dress.

Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.

Lên đầu trang