Lesson 4: Địa điểm (Unit 2: In Town) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 2

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các địa điểm. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Watch the video.

Xem video

This is Mickey. He’s a doctor.

Where is he?  He’s at the hospital.

This is Laura.

Is she a doctor? No, she isn’t. She’s a nurse.

This is Alberto.

Is he a cook? Yes, he is.

Where is he? He’s in the restaurant. He has a pizza. Yum yum.

This is Scott.

Is he a cook? No, he isn’t. He’s a police officer.

Where is he? He’s at the police station.

This is Mrs Kavanaugh.

Is she a teacher? Yes, she is. She likes her job.

Look at all the children.

Are they teachers? No, they aren’t. They’re students.

Where are Mrs Kavanagh and the students?

They’re in the school.

Where are you? Are you at home or are you in school?

Dịch:

Đây là Mickey. Anh ấy là một bác sĩ.

Anh ấy ở đâu? Anh ấy ở bệnh viện.

Đây là Laura.

Cô ấy có phải là bác sĩ không? Không, cô ấy không phải. Cô ấy là y tá.

Đây là Alberto.

Anh ấy có phải là đầu bếp không? Có, đúng vậy.

Anh ấy ở đâu? Anh ấy ở nhà hàng. Anh ấy có một cái pizza. Ngon quá, ngon quá.

Đây là Scott.

Anh ấy có phải là đầu bếp không? Không, anh ấy không phải. Anh ấy là một cảnh sát.

Anh ấy ở đâu? Anh ấy ở đồn cảnh sát.

 

Đây là cô Kavanaugh.

Cô ấy có phải là giáo viên không? Có, đúng vậy. Cô ấy thích công việc của mình.

Nhìn tất cả các bạn nhỏ kìa.

Các bạn ấy có phải là giáo viên không? Không, không phải. Các bạn ấy là học sinh.

Cô Kavanagh và các học sinh ở đâu?

Họ đang ở trong trường học.

Còn bạn thì sao? Bạn đang ở nhà hay đang ở trường?

B, Listen, point and say.

Nghe và đọc 

  • 🔊 hospital /ˈhɒspɪtl/ (n) – bệnh viện

  • 🔊 school /skuːl/ (n) – trường học

  • 🔊 restaurant /ˈrɛstərɒnt/ hoặc /ˈrɛstərənt/ (n) – nhà hàng

  • 🔊 home /həʊm/ (n) – nhà, tổ ấm

C, Listen, ask and answer. Then practice.

Nghe, hỏi và trả lời 

1, 🔊 Where’s the doctor? 🔊 She’s at the hospital.

2,🔊 Where’s the teacher? 🔊 He’s at school.

3,🔊 Where’s the student? 🔊 He’s at home.

4, 🔊 Where’s the cook? 🔊 She’s at the restaurant.

D, Listen and tick.

Nghe và tick vào bảng

Đáp án:

E, Look at D. Ask and answer.

🔹 A: Where’s the doctor?
👉 Bác sĩ ở đâu?

🔹 B: She’s at the hospital.
👉 Cô ấy ở bệnh viện.

🔹 A: Where’s the teacher?
👉 Thầy giáo ở đâu?

🔹 B: He’s at school.
👉 Thầy ấy ở trường học.

🔹 A: Where’s the boy?
👉 Cậu bé ở đâu?

🔹 B: He’s at home.
👉 Cậu ấy ở nhà.

🔹 A: Where’s the cook?
👉 Người đầu bếp ở đâu?

🔹 B: He’s at the restaurant.
👉 Ông ấy ở nhà hàng.

Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.

Lên đầu trang