Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số mẫu câu, từ vựng tiếng Anh cơ bản. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen and read.
Nghe và đọc
Bản tiếng Anh: Oh, Danny
Danny: 🔊 Look at me. I like trees!
Julie: 🔊 Danny, be careful!
Danny: 🔊 Whoa!
Julie: 🔊 Oh, no!
Danny: (🔊 Falls from the tree)
Julie:🔊 Excuse me. May I borrow your phone?
Boy: 🔊 Sure. Here you are.
Julie: 🔊 Thanks.
🔊 Firefighter arrives
Boy: 🔊 She’s a firefighter!
Firefighter: 🔊 Oh, Danny.
Danny:🔊 I’m sorry, Mom.
Value: 🔊 Be careful.
Bản tiếng Việt: Ôi, Danny
Danny: Nhìn tớ này. Tớ thích cây cối lắm!
Julie: Danny, cẩn thận!
Danny: Ối chà!
Julie: Ôi, không!
Danny: (Bị ngã từ trên cây)
Julie: Xin lỗi. Tớ có thể mượn điện thoại của cậu không?
Cậu bé: Được chứ. Đây này.
Julie: Cảm ơn.
Lính cứu hỏa đến
Cậu bé: Cô ấy là lính cứu hỏa!
Lính cứu hỏa: Ôi, Danny.
Danny: Con xin lỗi, mẹ.
Giá trị: Hãy cẩn thận.
B, Listen and circle.
Nghe và khoanh tròn
Đáp án:
C, Sing
.Nghe và hát
Bản tiếng Anh:
Excuse me. May I borrow your phone?
Sure. Here you are.
Thanks!
You’re welcome!
Please may I borrow your phone?
Sure. Here you are.
Bản tiếng Việt:
Xin lỗi. Tớ có thể mượn điện thoại của cậu không?
Được chứ. Đây này.
Cảm ơn!
Không có gì!
Làm ơn, tớ có thể mượn điện thoại của cậu không?
Được chứ. Đây này
D, Listen and say. Then act.
Nghe và đọc
🔊 Excuse me. May I borrow your phone?
🔊 Sure. Here you are.
🔊 Thanks!
🔊 Excuse me. May I borrow your pen?
🔊 Sure. Here you are.
🔊 Thanks!
🔊 Excuse me. May I borrow your marker?
🔊 Sure. Here you are.
🔊 Thanks!
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.