Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến công việc. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
- 🔊 doctor /ˈdɒktər/ (n) bác sĩ
- 🔊 nurse /nɜːrs/ (n) y tá
- 🔊 pilot /ˈpaɪlət/ (n) phi công
- 🔊 teacher /ˈtiːtʃər/ (n) giáo viên
- 🔊 student /ˈstjuːdənt/ (n) học sinh, sinh viên
- 🔊 cook /kʊk/ (n) đầu bếp
B, Listen and number
Nghe và điền số
Đáp án:
C, Listen and say. Then practice.
Nghe và đọc
1, 🔊 He’s a doctor. He isn’t a nurse.
2,🔊 He’s a nurse. He isn’t a doctor.
3, 🔊 He’s a teacher. He isn’t a student.
4, 🔊 She’s a student. She isn’t a teacher.
5, 🔊 She’s a pilot. She isn’t a cook.
6, 🔊 She’s a cook. She isn’t a pilot.
D, Listen, ask and answer. Then practcie.
Nghe, hỏi và trả lời
1,🔊 Is she a doctor? – 🔊 Yes, she is.
2,🔊 Is he a doctor? – 🔊 No, he isn’t. He’s a nurse.
3, 🔊 Is she a teacher? – 🔊 Yes, she is.
4,🔊 Is she a teacher? – 🔊 No, she isn’t. She’s a student.
5, 🔊 Is he a cook? – 🔊 Yes, he is.
6,🔊 Is he a cook? – 🔊 No, he isn’t. He’s a pilot.
E, Look at B. Point, ask and answer.
Nhìn lại phần B. Chỉ, hỏi và đọc
Example (Ví dụ):
🔊 Is she a pilot?
🔊 Yes, she is.
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.