Lesson 2: Cảm giác (Chủ đề 1: How We Feel) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 2

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến cảm giác. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

  • 🔊 Sick /sɪk/ (adj): Bị ốm, bị bệnh

  • 🔊 Tired /ˈtaɪərd/ (adj): Mệt mỏi

  • 🔊 Bored /bɔːrd/ (adj): Buồn chán

  • 🔊 Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj): Hào hứng, phấn khích

B, Listen and say. Then practice.

Nghe và đọc

1,🔊 He’s sick.

2, 🔊 He’s tired.

3, 🔊 She’s bored.

4, 🔊 She’s excited.

C, Listen, ask and answer. Then practice.

Nghe, hỏi và trả lời

1,🔊 Is she sick? 

🔊 Yes, she is.

2, 🔊 Is he sick?

🔊 No, he isn’t.

🔊 Is he excited? 🔊 Yes, he is.

3, 🔊 Is he tired?

🔊 Yes, he is.

4, 🔊 Is she tired?

🔊 No, she isn’t.

🔊 Is she bored? 🔊 Yes, she is.

D, Sing.

Nghe và hát

Bản tiếng Anh: He’s exicted

He’s excited.                       Is he sick? No.

He’s excited.                       Is he tired? No.

He’s excited.                       Is he bored? No!

He isn’t bored.                    He’s excited. He isn’t bored.

Bản tiếng Việt: Cậu ấy rất hào hứng

Cậu ấy rất hào hứng.            Cậu ấy bị ốm phải không? Không.

Cậu ấy rất hào hứng.            Cậu ấy mệt phải không? Không.

Cậu ấy rất hào hứng.            Cậu ấy buồn chán phải không? Không!

Cậu ấy không buồn chán.     Cậu ấy rất hào hứng. Cậu ấy không buồn chán.

Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.

Lên đầu trang