Lesson 1: Cảm giác (Chủ đề 1: How We Feel) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 2

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến cảm giác. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

Xem lại

A, Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

  • 🔊 Happy /ˈhæpi/ (adjective) – Hạnh phúc, vui vẻ.

  • 🔊 Sad /sæd/ (adjective) – Buồn bã.

  • 🔊 Hot /hɒt/ (adjective) – Nóng.

  • 🔊 Cold /kəʊld/ (adjective) – Lạnh.

  • 🔊 Hungry /ˈhʌŋɡri/ (adjective) – Đói.

  • 🔊 Thirsty /ˈθɜːsti/ (adjective) – Khát.

B, Listen andd say. Then practice.

Nghe và đọc

1,🔊 I’m happy. I’m not sad

2,🔊 I’m sad. I’m not happy.

3, 🔊 I’m hot. I’m not cold.

4,🔊 I’m cold. I’m not hot.

5,🔊 I’m hungry. I’m not thirsty.

6, 🔊 I’m thirsty. I’m not hungry.

C, Listen, ask and answer. Then practice.

Nghe, hỏi và trả lời

1, 🔊 Are you happy? 🔊 Yes, I am.

2,🔊 Are you happy? 🔊 No, I’m not. / Are you sad? 🔊 Yes, I am.

3,🔊 Are you hungry? 🔊 Yes, I am.

4,🔊 Are you hungry? 🔊 No, I’m not. / Are you thirsty? 🔊 Yes, I am.

5, 🔊 Are you cold? 🔊 Yes, I am.

6, 🔊 Are you cold? 🔊 No, I’m not. / Are you hot? 🔊 Yes, I am.

Sau khi cùng nhau trò chuyện, các bạn cảm thấy thoải mái hơn và hiểu rõ rằng cảm xúc có thể thay đổi. Biết chia sẻ và quan tâm sẽ giúp mọi người cảm thấy hạnh phúc hơn. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.

Lên đầu trang