Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 1: Phonics Bonus 4

Phần Phonics Bonus cung cấp cho học sinh một nhóm từ vựng cơ bản, thường gồm các từ ngắn có cấu trúc âm đơn giản. Đây là những từ giúp học sinh luyện tập phát âm chuẩn, phát triển kỹ năng nghe – nói và xây dựng nền tảng ngữ âm vững chắc trong quá trình học tiếng Anh. Mỗi từ đều được chú thích rõ ràng về phiên âm, từ loại và nghĩa tiếng Việt nhằm hỗ trợ việc ghi nhớ hiệu quả hơn.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

  • 🔊 Rake /reɪk/ (noun) – Cái cào

Ví dụ: 🔊 This is a rake. (Đây là một cái cào.)

  • 🔊 Vase /veɪs/ hoặc /vɑːz/ (noun) – Bình hoa

Ví dụ: 🔊 The vase has flowers. (Cái bình có hoa.)

  • 🔊 Beet /biːt/ (noun) – Củ dền

Ví dụ:🔊 I can eat beet. (Mình có thể ăn củ dền.)

  • Dive /daɪv/ (verb) – Lặn

Ví dụ: 🔊 I can dive. (Mình có thể lặn.)

  • 🔊 Lime /laɪm/ (noun) – Quả chanh xanh

Ví dụ: 🔊 This lime is green. (Quả chanh này màu xanh.)

  • 🔊 Rose /roʊz/ (noun) – Hoa hồng

Ví dụ: 🔊 The rose is red. (Hoa hồng màu đỏ.)

  • 🔊 Mule /mjuːl/ (noun) – Con la

Ví dụ: 🔊 The mule is small. (Con la thật nhỏ.)

  • 🔊 Cube /kjuːb/ (noun) – Hình lập phương

Ví dụ: I see a green cube. (Mình thấy một hình lập phương màu xanh.)

  • 🔊 Peek /piːk/ (verb) – Nhìn trộm

Ví dụ: 🔊 Don’t peek! (Đừng nhìn trộm!)

  • 🔊 Bone /boʊn/ (noun) – Khúc xương

Ví dụ: 🔊 The dog has a bone. (Con chó có một khúc xương.)

B, Listen and circle

Nghe và chọn đáp án đúng

Đáp án: 


1, 🔊 cube
2, 🔊 vase
3,🔊 rose
4, 🔊 beet
5, 🔊 lime

Thông qua phần ôn tập này, học sinh không chỉ củng cố cách phát âm chính xác các âm đơn giản, mà còn mở rộng vốn từ vựng quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày.

Lên đầu trang