Bài ôn tập hôm nay tập trung vào việc hệ thống lại các từ vựng đã học trong bài, giúp học sinh nắm vững cách phát âm, ghi nhớ nghĩa và sử dụng chính xác từ ngữ trong các chủ đề quen thuộc như các thói quen lành mạnh, bộ phận cơ thể, tính từ và phương tiện di chuyển.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Look at picture and read.
Nhìn ảnh và đọc tên
🔊 wash
🔊 bus
🔊 lip
🔊 long
🔊 leg
🔊 big
B, Choose right answer (Chọn đáp án đúng)
Đáp án:
B, Write
Đáp án:
1, 🔊 What is that? It’s a new boat. Cái gì thế kia? Đó là một chiếc thuyền mới.
2, 🔊 What are those? They are fast cars. Đó là cái gì vậy? Đó là những chiếc xe hơi nhanh.
3,🔊 What are those? They are noisy trucks Đó là cái gì vậy? Đó là những chiếc xe tải ồn ào.
C, Read and practice.
1. 🔊 Excuse me. Xin lỗi.
🔊 Sure. Được rồi.
🔊 Thank you. Cảm ơn.
2. 🔊 Please be quiet. Xin hãy im lặng.
🔊 OK. I’m sorry. Được rồi. Tôi xin lỗi.
🔊 Thanks. Cảm ơn.
Học sinh không chỉ được củng cố vốn từ vựng theo từng chủ đề cụ thể mà còn rèn luyện khả năng ghi nhớ, nhận biết từ và phát âm chuẩn. Việc luyện tập thường xuyên với các nhóm từ này sẽ giúp học sinh sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn trong các hoạt động học tập cũng như giao tiếp thực tế.