Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các tính từ. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 Fast /fæst/ (adj) – Nhanh
2. 🔊 Slow /sləʊ/ (adj) – Chậm
3. 🔊 Noisy /ˈnɔɪ.zi/ (adj) – Ồn ào
4. 🔊 Quiet /ˈkwaɪ.ət/ (adj) – Yên tĩnh
B, Listen, ask and answer. Then practice,
Nghe, hỏi và trả lời
1, 🔊 Is that a fast car?
🔊 • Yes, it is.
2,🔊 Are those fast cars?
🔊 • Yes, they are.
3,🔊 Is that a slow car?
🔊 • Yes, it is.
4,🔊 Are those slow cars?
🔊 • No, they aren’t.
5, 🔊 Is that noisy car?
🔊 • No, it isn’t.
6,🔊 Are those noisy cars?
🔊 • No, they aren’t.
7, 🔊 Is that a quiet car?
🔊 • No, it isn’t.
8, 🔊 Are those quiet cars?
🔊 • Yes, they are.
Bản dịch tiếng Việt:
1, Đó có phải là xe chạy nhanh không?
• Vâng, đúng vậy.
2, Đó có phải là xe chạy nhanh không?
• Vâng, đúng vậy.
3, Đó có phải là xe chạy chậm không?
• Vâng, đúng vậy.
4, Đó có phải là xe chạy chậm không?
• Không, không phải.
5, Đó có phải là xe ồn không?
• Không, không phải.
6, Đó có phải là xe ồn không?
• Không, không phải.
7, Đó có phải là xe êm không?
• Không, không phải.
8, Đó có phải là xe êm không?
• Vâng, đúng vậy.
C, Sing.
Nghe và hát
Tiếng Anh: Fast Cars!
Is that a fast car?
Yes, it is. Yes, it is. Yes, it is. Yes, it is.
Is that a fast car?
Yes, it is.
That is a fast car.
Are those slow cars?
No, they aren’t.
Are those fast cars?
Yes, they are!
Yes, they are!
Dịch sang tiếng Việt: Những chiếc xe nhanh!
Đó có phải là một chiếc xe nhanh không?
Đúng vậy. Đúng vậy. Đúng vậy. Đúng vậy.
Đó có phải là một chiếc xe nhanh không?
Đúng vậy.
Đó là một chiếc xe nhanh.
Đó có phải là những chiếc xe chậm không?
Không, không phải.
D, Make a car book. Show and tell.
Làm một cuốn sách về xe hơi. Trình bày và kể chuyện
E, Look at your car book. Ask and answer.
Xem cuốn sách về xe hơi của bạn. Hỏi và trả lời.
Ví dụ (Example):
🔊 Is that a fast car? Đó có phải là xe nhanh không?
🔊 Yes, it is. Vâng, đúng vậy.
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.