Chào mừng các em đến với Unit 7: Jobs! Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng về các nghề nghiệp quen thuộc như phi công, nhà khoa học, hướng dẫn viên du lịch, doanh nhân… Không chỉ học từ mới, các em còn được luyện cách đặt câu hỏi và nói về công việc của người khác. Đây sẽ là cơ hội để các em mở rộng kiến thức và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin hơn.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!1. 🔊 scientist /ˈsaɪ.ən.tɪst/ (n) nhà khoa học
- 🔊 Scientists noticed Panama’s climate was slowly growing drier.
- (Các nhà khoa học đã nhận thấy rằng khí hậu của Panama đang dần trở nên khô hạn hơn.)

2. 🔊 pilot /ˈpaɪ.lət/(n) phi công
- 🔊 The pilot and several passengers were held prisoner by the gunmen for 57 hours.
- (Phi công và các hành khách đã bị giam giữ bởi bọn cướp có súng trong 57 giờ.)

3. 🔊 tour guide /tʊr ɡaɪd/ (n) hướng dẫn viên du lịch
- 🔊 Only the tour guide escapes with his life.
- (Chỉ có duy nhất hướng dẫn viên du lịch sống sót.)

4. 🔊 business person /ˈbɪznəs ˈpɜrsən/ (n) doanh nhân
- 🔊 Every business person tries to look at things with the eyes of his customer.
- (Mỗi doanh nhân đều cố gắng nhìn mọi việc dưới con mắt của khách hàng mình.)

5. 🔊 hairdresser /ˈherˌdres.ɚ/ (n) thợ cắt tóc
- 🔊 I’m going to change my hairdresser.
- (Tớ sẽ đổi thợ cắt tóc.)

6. 🔊 designer /dɪˈzaɪ.nɚ/ (n) nhà thiết kế
- 🔊 She is a very imaginative designer.
- (Cô ấy là một nhà thiết kế rất sáng tạo.)

7. 🔊 soccer player /ˈsɑkər ˈpleɪər/ (n) cầu thủ
- 🔊 Pelé is one of the greatest soccer players in the world.
- (Pelé là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất thế giới.)

8. 🔊 farmer /ˈfɑːr.mɚ/ (n) nông dân
- The drought has made farmers anxious about the harvest.
- (Hạn hán đã làm những người nông dân lo lắng về vụ mùa.)

9. 🔊 singer /ˈsɪŋ.ɚ/ (n) ca sĩ
- 🔊 Bryn Terfel is a famous singer from Wales.
- (Bryn Terfel là một ca sĩ nổi tiếng từ xứ Wales.)

10. 🔊 nurse /nɝːs/ (n) y tá
- 🔊 He worked as a nurse in a psychiatric hospital.
- (Anh ấy làm y tá trong một bệnh viện tâm thần.)

11. 🔊 driver /ˈdraɪ.vɚ/ (n) tài xế
- 🔊 The driver of the van was dead in the accident.
- (Người tài xế đã thiệt mạng trong vụ tai nạn.)

12. 🔊 police officer /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ (n) viên cảnh sát
- I was stopped by a police officer.
- (Tôi đã bị chặn lại bởi một viên cảnh sát.)

13. 🔊 actor /ˈæk.tɚ/ (n) diễn viên
- 🔊 She is one of the most versatile actors working today.
- (Cô ấy là một trong những diễn viên đa tài nhất còn hoạt động đến ngày nay.)

14. 🔊 writer /ˈraɪ.t̬ɚ/ (n) nhà văn
- 🔊 She is a well-known writer of children’s books.
- (Cô ấy là một nhà văn nổi tiếng chuyên viết sách cho trẻ em.)

15. 🔊 piano player /piˈænoʊ ˈpleɪər/ (n) nghệ sĩ dương cầm
- 🔊 I want to be a piano player in the future.
- (Tớ muốn trở thành một nghệ sĩ dương cầm trong tương lai.)

16. 🔊 zookeeper /ˈzuːˌkiː.pɚ/ (n) nhân viên sở thú
- 🔊 A zookeeper was bitten in the arm by a tiger during a public feeding.
- (Một nhân viên sở thú đã bị một con hổ cắn vào tay khi đang cho ăn.)

17. 🔊 baker /ˈbeɪ.kɚ/ (n) thợ làm bánh
- 🔊 Their grandmother was a wonderful baker.
- (Bà của họ là một thợ làm bánh rất tài giỏi.)

18. 🔊 chef /ʃef/ (n) đầu bếp
- 🔊 He is one of the top chefs in Britain.
- (Ông ấy là một trong những đầu bếp hàng đầu ở Anh.)

19. 🔊 artist /ˈɑːr.t̬ɪst/ (n) họa sĩ
- 🔊 Monet is one of my favourite artists.
- (Monet là một trong các họa sĩ yêu thích của tớ.)

20. 🔊 engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/ (n) kỹ sư
- 🔊 He started his working life as an engineer but later became a teacher.
- (Anh ta ban đầu là một kỹ sư nhưng sau đó thì lại làm một giáo viên.)

21. 🔊 biologist /baɪˈɑː.lə.dʒɪst/ (n) nhà sinh học
- 🔊 Finally, biologists cleared up the mystery.
- (Cuối cùng, các nhà sinh học cũng giải mã được bí ẩn này.)

22. 🔊 vet /vet/ (n) bác sĩ thú y
- 🔊 The farmer called the vet out to treat a sick cow.
- (Người nông dân đã gọi bác sĩ thú y đến chữa cho một con bò đang bị bệnh.)

23. 🔊 astronaut /ˈæs.trə.nɑːt/ (n) phi hành gia
- 🔊 Gold is used to protect astronauts from the brightness and heat of the sun.
- (Vàng được dùng để bảo vệ các phi hành gia khỏi ánh sáng và nhiệt độ cao của mặt trời.)

24. 🔊 mechanic /məˈkæn.ɪk/ (n) thợ cơ khí
- 🔊 I applied for a job as a mechanic in a local garage, but I was rejected.
- (Tôi ứng tuyển cho vị trí thợ cơ khí ở một ga ra địa phương nhưng đã bị từ chối.)

25. 🔊 chemist /ˈkem.ɪst/ (n) nhà hóa học
- 🔊 She worked as a chemist for the water company.
- (Cô ấy làm một nhà hóa học trong công ty xử lý nước.)

Qua Unit 7, các em đã được làm quen với nhiều từ vựng về nghề nghiệp và luyện tập cách sử dụng trong câu. Hãy tiếp tục ôn luyện bằng cách nói về nghề nghiệp của gia đình, bạn bè hoặc nghề mơ ước của bản thân. Càng thực hành nhiều, các em sẽ càng giỏi và tự tin khi giao tiếp tiếng Anh trong thực tế.