Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tiếp tục học một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các đồ dùng học tập quen thuộc. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A. Listen, point, and say.
Nghe, chỉ và nói theo
1. 🔊 book /bʊk/ (n.) – sách
Example (Ví dụ):
🔊 It is a book. (Đây là một quyển sách.)
2. 🔊 notebook /ˈnoʊt.bʊk/ (n.) – vở
Example (Ví dụ):
🔊 It is a notebook. (Đây là một quyển vở.)
3. 🔊 desk /desk/ (n.) – bàn học
Example (Ví dụ):
🔊 It is a desk. (Đây là một cái bàn học.)
4. 🔊 chair /tʃer/ (n.) – ghế
Example (Ví dụ):
🔊 It is a chair. (Đây là một cái ghế.)
B, Listen and say. Then practice.
Nghe và nói theo
Practice:
- Mike: 🔊 It’s a book. It isn’t a notebook. Đây là quyển sách. Nó không phải là quyển vở
- Emma: 🔊 It’s a notebook. It isn’t a book. Đây là quyển vở. Nó không phải là quyển sách.
- Julie: 🔊 It’s a desk. It isn’t a chair. Đây là cái bàn. Nó không phải là cái ghế.
- Danny: 🔊 It’s a chair. It isn’t a desk. Đây là cái ghế. Nó không phải là cái bàn
Ôn tập bài cũ. Thực hành
🔊 • It’s a pencil. It isn’t a pen.
(Đây là một cây bút chì. Đây không phải là bút mực.)
🔊 • It’s a ruler. It isn’t an eraser.
(Đây là một cây thước. Đây không phải là cục tẩy.)
🔊 • It’s a backpack. It isn’t a pencil case.
(Đây là một cái ba lô. Đây không phải là hộp bút.)
🔊 • It’s a desk. It isn’t a chair.
(Đây là một cái bàn. Đây không phải là cái ghế.)
🔊 • It’s a notebook. It isn’t a book.
(Đây là một quyển vở. Đây không phải là một quyển sách.)
C, Sing.
Nghe và hát
Nghe và hát theo
🔊 What is it? What is it? It’s a book. It isn’t a notebook. It’s a book. It isn’t a notebook.
🔊 What is it? What is it? – It’s a desk. It isn’t a chair. It’s a desk. It isn’t a chair.
🔊 What is it? What is it? – It’s a book. It isn’t a notebook. It’s a book. It isn’t a notebook.
🔊 What is it? What is it? – It’s a desk. It isn’t a chair.It’s a desk. It isn’t a chair.
D. Listen and number
Nghe và đánh số
Nghe câu và đánh số vào hình
- 🔊 It’s a book. It isn’t a notebook. Đây là quyển sách. Nó không phải là quyển vở.
- 🔊 It’s a desk. It isn’t a chair. Đây là cái bàn. Nó không phải là cái ghế.
- 🔊 It’s a notebook. It isn’t a desk. Đây là quyển vở. Nó không phải là cái bàn.
- 🔊 It’s a chair. It isn’t a book. Đây là quyển vở. Nó không phải là quyển sách.
E. Look around your classroom. Point and say.
Nhìn xung quanh lớp học của bạn. Chỉ các đồ dùng và nói theo mẫu sau:
It’s a desk. It isn’t a chair.
➡️ Đó là một cái bàn. Nó không phải là một cái ghế.”
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. y vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.