Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các khả năng vận động. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 Run /rʌn/ (verb) – chạy
2. 🔊 Hop /hɒp/ (verb) – nhảy lò cò, nhảy bật (dành cho động vật như chuột túi)
3. 🔊 Swim /swɪm/ (verb) – bơi
4. 🔊 Walk /wɔːk/ (verb) – đi bộ
B, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
1, 🔊 Can zebras run? – 🔊 Yes, they can.
🔊 Can zebras hop? – 🔊 No, they can’t.
🔊 Can zebras swim? – 🔊 No, they can’t.
🔊 Can zebras walk? – 🔊 Yes, they can.
Bản dịch:
Ngựa vằn có thể chạy không? – Có, chúng có thể.
Ngựa vằn có thể nhảy không? – Không, chúng không thể.
Ngựa vằn có thể bơi không? – Không, chúng không thể.
Ngựa vằn có thể đi bộ không? – Có, chúng có thể.
2,🔊 Can elephants run? – 🔊 No, they can’t.
🔊 Can elephants hop? – 🔊 No, they can’t.
🔊 Can elephants swim? – 🔊 Yes, they can.
🔊 Can elephants walk? – 🔊 Yes, they can.
Bản dịch:
Voi có thể chạy không? – Không, chúng không thể.
Voi có thể nhảy không? – Không, chúng không thể.
Voi có thể bơi không? – Có, chúng có thể.
Voi có thể đi bộ không? – Có, chúng có thể.
3, 🔊 Can penguins run? – 🔊 No, they can’t.
🔊 Can penguins hop? – 🔊 No, they can’t.
🔊 Can penguins swim? – 🔊 Yes, they can.
🔊 Can penguins walk? – 🔊 Yes, they can.
Bản dịch:
Chim cánh cụt có thể chạy không? – Không, chúng không thể.
Chim cánh cụt có thể nhảy không? – Không, chúng không thể.
Chim cánh cụt có thể bơi không? – Có, chúng có thể.
Chim cánh cụt có thể đi bộ không? – Có, chúng có thể.
4, 🔊 Can bears run? – 🔊 Yes, they can.
🔊 Can bears hop? – 🔊 No, they can’t.
🔊 Can bears swim? – 🔊 Yes, they can.
🔊 Can bears walk? – 🔊 Yes, they can.
Bản dịch:
Gấu có thể chạy không? – Có, chúng có thể.
Gấu có thể nhảy không? – Không, chúng không thể.
Gấu có thể bơi không? – Có, chúng có thể.
Gấu có thể đi bộ không? – Có, chúng có thể.
5, 🔊 Can kangaroos run? – 🔊 No, they can’t.
🔊 Can kangaroos hop? – 🔊 Yes, they can.
🔊 Can kangaroos swim? – 🔊 No, they can’t.
🔊 Can kangaroos walk? – 🔊 Yes, they can.
Bản dịch:
Chuột túi có thể chạy không? – Không, chúng không thể.
Chuột túi có thể nhảy không? – Có, chúng có thể.
Chuột túi có thể bơi không? – Không, chúng không thể.
Chuột túi có thể đi bộ không? – Có, chúng có thể.
6, 🔊 Can snakes run? – 🔊 No, they can’t.
🔊 Can snakes hop? – 🔊 No, they can’t.
🔊 Can snakes swim? – 🔊 Yes, they can.
🔊 Can snakes walk? – 🔊 No, they can’t.
Bản dịch:
Rắn có thể chạy không? – Không, chúng không thể.
Rắn có thể nhảy không? – Không, chúng không thể.
Rắn có thể bơi không? – Có, chúng có thể.
Rắn có thể đi bộ không? – Không, chúng không thể.
C, Listen and circle.
Nghe và chọn
→ 🔊 Snake (Rắn): ✅ 🔊 Swim (Rắn có thể bơi)
→ 🔊 Bear (Gấu): ✅ 🔊 Walk, 🔊 Run, 🔊 Swim (Gấu có thể đi bộ, chạy và bơi)
→ 🔊 Penguin (Chim cánh cụt): ✅ 🔊 Walk, 🔊 Swim, 🔊 Hop (Chim cánh cụt có thể đi bộ và bơi)
→ 🔊 Kangaroo (Chuột túi): ✅ 🔊 Hop, 🔊 Swim (Chuột túi nhảy lò cò)
→ 🔊 Elephant (Voi): ✅ 🔊 Walk, 🔊 Swim, 🔊 Run (Voi có thể đi bộ và bơi)
→ 🔊 Zebra (Ngựa vằn): ✅ 🔊 Walk, 🔊 Run (Ngựa vằn có thể đi bộ và chạy)
D, Look at C. Ask and answer.
Nhìn vào C. Hỏi và trả lời.
Ví dụ (Example):
🔊 Can penguins run? (Chim cánh cụt có thể chạy không?)
🔊 No, they can’t. (Không, chúng không thể.)
E, Look at the poster. Talk about it.
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.