Lesson 1: Unit 1 – School Giáo trình tiếng Anh lớp 5 Smart Start

“Xin chào các em! Hôm nay chúng ta bắt đầu Unit 1 với chủ đề School – Trường học. Trong bài này, chúng ta sẽ học tên các đồ vật quen thuộc trong lớp như sách, bút, cặp sách… Các em hãy thử nhìn quanh lớp mình xem thấy gì nhé. Chúng ta cùng khám phá nào!”

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A. Từ mới

1. Listen and point. Repeat.

Nghe và chỉ. Lặp lại.

Lời giải chi tiết:

1. geography (n): môn địa lý
Ví dụ:

🔊 I like geography. Tôi thích môn địa lý.

2. history (n): môn lịch sử

Ví dụ:

🔊 I like history. Tôi thích môn lịch sử.

3. science (n): môn khoa học
Ví dụ:

🔊 I like science. Tôi thích môn khoa học.

4. I.T (Information Technology) (n): môn tin học

Ví dụ:

🔊 I like IT. Tôi thích môn tin học.

5. Vietnamese (n): môn tiếng Việt
Ví dụ:

🔊 I like Vietnamese.  Tôi thích môn tiếng Việt.

6. ethics (n): môn đạo đức
Ví dụ:

🔊 I like ethics. Tôi thích môn đạo đức.

2. Play Flashcard peak. (Trò chơi Flashcard peak.)

Phương pháp giải

Cách chơi: Cô sẽ giơ hình ảnh một con vật bất kì, tuy nhiên sẽ không cho các bạn nhìn thấy đó là con vật gì. Sau hiệu lệnh bắt đầu, cô giáo sẽ lật thật nhanh tấm bảng đó, các bạn ở dưới cần nhanh mắt nhìn ra xem đó là con vật gì và nói to từ tiếng Anh tương ứng.

B. Ngữ pháp

1. Listen and practice.

Nghe và luyện tập.

Đáp án nghe:

🔊 Which subject do you like?. Bạn thích môn học nào?

🔊 I like science. Mình thích khoa học.

🔊 Which subject does he like? Anh ấy thích môn học nào?

🔊 He likes English. Anh ấy thích tiếng anh.

Phân tích ngữ pháp

1. 🔊 Which subject do you like? – Bạn thích môn học nào?

  • Which subject: cụm từ để hỏi, trong đó which (từ để hỏi – “nào”) + subject (danh từ – “môn học”).
  • do: trợ động từ (dùng trong câu hỏi ở thì hiện tại đơn, chủ ngữ là “you”).
  • you: đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, chủ ngữ.
  • like: động từ chính (thích).

👉 Cấu trúc: Wh-question (Which) + trợ động từ (do) + chủ ngữ + động từ chính + ?

2. 🔊 I like science. – Mình thích khoa học.

  • I: đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, chủ ngữ.
  • like: động từ chính (thích).
  • science: danh từ không đếm được (môn khoa học).

👉 Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ.

3. 🔊 Which subject does he like? – Anh ấy thích môn học nào?

  • Which subject: cụm từ để hỏi (which + subject).
  • does: trợ động từ (dùng trong câu hỏi hiện tại đơn, chủ ngữ là “he/she/it”).
  • he: đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, chủ ngữ.
  • like: động từ chính, giữ nguyên thể khi có “does” ở câu hỏi.

👉 Cấu trúc: Wh-question + does + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + ?

4. 🔊 He likes English. – Anh ấy thích tiếng Anh.

  • He: đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, chủ ngữ.
  • likes: động từ chính “like” + -s (chia theo ngôi thứ ba số ít).
  • English: danh từ riêng (tiếng Anh, tên môn học), không dùng mạo từ.

👉 Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ (chia đúng ngôi) + tân ngữ.

2. Look and write. Practice.

Nhìn và viết. Luyện tập.

Lời giải chi tiết:

1.

A: 🔊 Which subject does he like? Anh ấy thích môn học nào?

B: I.T">🔊 I like I.T. Mình thích môn tin học.

2.

A: 🔊 Which subject does he like? Anh ấy thích môn học nào?

B: ethics.">🔊 He likes ethics. Anh ấy thích môn đạo đức.

3.

A: 🔊 Which subject does she like? Cô ấy thích môn học nào?

B: Vietnamese.">🔊 She likes Vietnamese. Cô ấy thích môn tiếng Việt.

4.

A: 🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

B:geography.">🔊 I like geography. Tôi thích môn địa lý.

5.

A: 🔊 Which subject dóe he like? Anh ấy thích môn học nào?

B: science.">🔊 He likes science. Anh ấy thích môn khoa học.

6.

A: 🔊 Which subject does she like? Cô ấy thích môn học nào?

B: history.">🔊 She likes history. Cô ấy thích môn lịch sử.

C. Phonics

1. Listen and repeat.

Nghe và lặp lại.

  • Which subject do you like? (Bạn thích môn học nào?)

2. Chant. 

Hát theo nhịp

 

D. Đoạn văn

1. Describe the comic. Use the new words. Listen

Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.

Bài nghe: 

1.

Alife: 🔊 I’m so excited, Tom! Is school fun? 

Tom: 🔊 Yes, it is. 

Alife: 🔊 Which subject do you like? 

Tom:🔊 I like science. It’s really fun. 

Alife: 🔊 The bus is here! Let’s go. 

2.

Alife: 🔊 Hi, Daisy. Hi, Nick. 

Daisy & Nick: 🔊 Hi, ALife.

Alife: 🔊 Which subject do you like, Daisy?

Daisy: 🔊 I like geography.

Alife: 🔊 Oh, let me show you Alpha.

Daisy: 🔊 Wow!

3.

Alife: 🔊 Which subject do you like?

Nick: 🔊 I like I.T.

Alife: 🔊 Cool.

Nick: 🔊 Do you learn it on Alpha, too?

Alife: 🔊 Yes.

4.

Tom: 🔊 Oh, Ella’s over there! Hello, Ella!

Ella: 🔊 Hi!

Alife: 🔊 Ella, which subject do you like?

Ella:🔊 I like history. I’m reading a great book about it.

Alife:🔊 Does it have pictures? Can I see it?

Ella: 🔊 Sure!

Alife: 🔊 Oh, we have these on Alpha, too. Look!

Everyone: 🔊 Wow!

Lời giải chi tiết

Tạm dịch

1. Alife:  Tôi vô cùng hào hứng, Tom! Trường học có vui không?

Tom: Có.

Alife: Bạn thích môn học nào?

Tom: Mình thích khoa học. Nó thật sự rất vui.

Alife:  Xe buýt kia rồi! Cùng đi thôi.

2. Alife: Xin chào, Daisy. Xin chào, Nick.

Daisy & Nick: Xin chào, Alife.

Alife: Bạn thích môn học nào, Daisy?

Daisy: Tôi thích môn địa lý.

Alife: Ồ, để tôi cho bạn xem Alpha.

Daisy: Ồ!

3. Alife: Bạn thích môn học nào?

Nick: Mình thích công nghệ thông tin.

Alife: Tuyệt.

Nick: Bạn cũng học nó ở trên Alpha phải không?

Alife: Đúng.

4.

Tom: Ồ, Ella ở đằng kia! Xin chào, Ella!

Ella: Xin chào!

Alife: Bạn thích môn học nào?

Ella: Mình thích lịch sử. Mình đang đọc một cuốn sách hay về nó.

Alife: Nó có tranh không? Tôi có thể xem không?

Ella: Chắc chắn rồi!

Alife: Ồ, chúng mình cũng có trên Alpha. Nhìn kìa!

Everyone: Ồ!

2. Listen and write.

Nghe và viết.

Lời giải chi tiết

1.

Alife: 🔊 I’m so excited, Tom! Is school fun? 

Tom: 🔊 Yes, it is. 

Alife: 🔊 Which subject do you like? 

Tom: (1) science. It’s really fun. ">🔊 I like (1) science. It’s really fun. 

Alife: 🔊 The bus is here! Let’s go. 

2.

Alife: 🔊 Hi, Daisy. Hi, Nick. 

Daisy & Nick: 🔊 Hi, ALife.

Alife: 🔊 Which subject do you like, Daisy?

Daisy: geography.">🔊 I like (2) geography.

Alife: 🔊 Oh, let me show you Alpha.

Daisy: 🔊 Wow!

3.

Alife: 🔊 Which subject do you like?

Nick: I.T.">🔊 I like ( 3 ) I.T.

Alife: 🔊 Cool.

Nick: 🔊 Do you learn it on Alpha, too?

Alife: 🔊 Yes.

4.

Tom: 🔊 Oh, Ella’s over there! Hello, Ella!

Ella: 🔊 Hi!

Alife: 🔊 Ella, which subject do you like?

Ella:history. I’m reading a great book about it.">🔊 I like (4) history. I’m reading a great book about it.

Alife:🔊 Does it have pictures? Can I see it?

Ella: 🔊 Sure!

Alife: 🔊 Oh, we have these on Alpha, too. Look!

Everyone: 🔊 Wow!

Dịch nghĩa

1.

Alife: 🔊 I’m so excited, Tom! Is school fun? Tom, tôi vô cùng vui,! Đi học có vui không?

Tom: 🔊 Yes, it is. Có.

Alife: 🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

Tom: 🔊 I like science. It’s really fun. Mình thích khoa học. Nó thật sự rất vui.

Alife: 🔊 The bus is here! Let’s go. Xe buýt kia rồi! Đi thôi.

2.

Alife: 🔊 Hi, Daisy. Hi, Nick. Xin chào, Daisy. Xin chào, Nick.

Daisy & Nick: 🔊 Hi, ALife. Xin chào, Alife.

Alife: 🔊 Which subject do you like, Daisy? Bạn thích môn học nào, Daisy?

Daisy: 🔊 I like geography. Tôi thích môn địa lý.

Alife: 🔊 Oh, let me show you Alpha. Ồ, để tôi cho bạn xem Alpha.

Daisy: 🔊 Wow! Ồ!

3.

Alife: 🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

Nick:🔊 I like I.T. Mình thích công nghệ thông tin.

Alife: 🔊 Cool. Tuyệt.

Nick: 🔊 Do you learn it on Alpha, too? Bạn cũng học nó ở trên Alpha phải không?

Alife: 🔊 Yes. Đúng.

4.

Tom: 🔊 Oh, Ella’s over there! Hello, Ella! Ồ, Ella ở đằng kia! Xin chào, Ella!

Ella: 🔊 Hi! Xin chào!

Alife:🔊 Ella, which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

Ella: 🔊 I like history. I’m reading a great book about it. Mình thích lịch sử. Mình đang đọc một cuốn sách hay về nó.

Alife: 🔊 Does it have pictures? Can I see it? Nó có tranh không? Tôi có thể xem không?

Ella: 🔊 Sure! Chắc chắn rồi!

Alife: 🔊 Oh, we have these on Alpha, too. Look! Ồ, chúng mình cũng có trên Alpha. Nhìn kìa!

Everyone: 🔊 Wow! Ồ!

3. Role-play.

Đóng vai.

E. Chỉ và nói

1. Point, ask and answer.

Chỉ, hỏi và trả lời.

Lời giải chi tiết:

1.

🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

🔊 I like I.T. Mình thích môn tin học.

2.

🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

🔊  I like geography. Mình thích địa lý.

3.

🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

🔊 I like Vietnamese. Mình thích môn tiếng việt.

4.

🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

🔊 I like ethics. Mình thích môn đạo đức.

5.

🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

🔊 I like science. Mình thích môn khoa học.

6.

🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

🔊 I like history. Mình thích lịch sử.

7.

🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

🔊 I like art. Mình thích mỹ thuật.

8.

🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

🔊 I like math. Mình thích toán.

9.

🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

🔊 I like English. Mình thích tiếng Anh.

2. List other subjects you know. Practice again.

Liệt kê những môn học khác mà bạn biết. Luyện tập.

Lời giải chi tiết:

– P.E (môn thể dục)

🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

🔊 I like P.E. Mình thích thể dục.

– Biology (môn sinh học)

🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

🔊 I like biology. Mình thích môn sinh học.

F. Play the Chain game. Give true answers.

 

Phương pháp giải:

Cách chơi: Các thành viên của một đội đứng thành một hàng. Bạn đầu tiên hỏi và bạn đứng bên cạnh trả lời, lần lượt như vậy đến hết.

Ví dụ:

🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

🔊 I like I.T Mình thích công nghệ thông tin.

🔊 Which subject do you like? Bạn thích môn học nào?

🔊 I like science. Mình thích môn khoa học.

Lên đầu trang