“Xin chào các em! Hôm nay chúng ta bắt đầu Unit 1 với chủ đề Animals – Các loài động vật. Các em có thích động vật không? Thích à? Tuyệt lắm! Trong bài học này, chúng ta sẽ học tên một số con vật bằng tiếng Anh và luyện hỏi – trả lời: What’s this? – It’s a …. Chúng ta cùng học và chơi vui nhé!”
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A. Từ mới
1. Listen, point and say.
Nghe, chỉ và nhắc lại
Lời giải chi tiết:
1. 🔊 Snake (n): Con rắn
Ví dụ:
🔊 This is a snake. Đây là một con rắn.
2. 🔊 Monkey (n): Con khi
Ví dụ:
🔊 This is a monkey. Đây là một con khỉ.
3. 🔊 Horse (n): Con ngựa
Ví dụ:
🔊 This is a horse. Đây là một con ngựa.
4. 🔊 Camel (n): Con lạc đà
Ví dụ:
🔊 This is a camel. Đây là một con lạc đà.
5. 🔊 Hippo (n): Con hà mã
Ví dụ:
🔊 This is a hippo. Đây là một con hà mã.
6. 🔊 Rhino (n): Con tê giác
2. Play Flashcard peak. (Trò chơi Flashcard peak.)
Phương pháp giải
Cách chơi:
- Giáo viên chuẩn bị các tấm bảng có in hình ảnh các con vật.
- Khi bắt đầu trò chơi, cô sẽ giơ tấm bảng nhưng chưa cho học sinh nhìn thấy con vật.
- Sau hiệu lệnh “Bắt đầu!”, cô giáo lật thật nhanh tấm bảng.
- Nhiệm vụ của học sinh là quan sát thật nhanh, nhận diện con vật và hô to từ tiếng Anh tương ứng.
1.
A: 🔊 What is this? Đây là con gì?
B: 🔊 This is a monkey. Đây là một con khỉ
2.
A: 🔊 What is this? Đây là con gì?
B: 🔊 This is a snake. Đây là một con rắn.
3.
A: 🔊 What is this? Đây là con gì?
B:🔊 This is a horse. Đây là một con ngựa.
4.
A: 🔊 What is this? Đây là con gì?
B: 🔊 This is a camel. Đây là một con lạc đà.
👉 Trò chơi này rèn cho học sinh khả năng phản xạ nhanh và nhớ từ vựng tiếng Anh về các con vật.
B. Ngữ pháp
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
🔊 This is a monkey. Đây là một con khỉ.
🔊 These are monkeys. Đây là những con khỉ
🔊 That’s a snake. Đó là một con rắn.
Those are snakes. Đó là những con rắn.
Phân tích ngữ pháp
1. 🔊 This is a monkey. – Đây là một con khỉ.
- This: đại từ chỉ định, dùng để chỉ một sự vật ở gần người nói (số ít).
- is: động từ to be (dạng số ít).
- a monkey: cụm danh từ, trong đó a là mạo từ không xác định (chỉ một con bất kỳ), monkey là danh từ số ít (con khỉ).
👉 Cấu trúc: This is + a + danh từ số ít.
2. 🔊 These are monkeys. – Đây là những con khỉ.
- These: đại từ chỉ định số nhiều, dùng cho các sự vật ở gần người nói (số nhiều của this).
- are: động từ to be (dạng số nhiều).
- monkeys: danh từ số nhiều, thêm -s theo quy tắc số nhiều.
👉 Cấu trúc: These are + danh từ số nhiều.
3. 🔊 That’s a snake. – Đó là một con rắn.
- That’s = That is (viết tắt).
- That: đại từ chỉ định, dùng để chỉ một sự vật ở xa người nói (số ít).
- a snake: cụm danh từ, a là mạo từ không xác định, snake là danh từ số ít.
👉 Cấu trúc: That is + a + danh từ số ít.
4.🔊 Those are snakes. – Đó là những con rắn.
- Those: đại từ chỉ định số nhiều, dùng cho các sự vật ở xa người nói (số nhiều của that).
- are: động từ to be (số nhiều).
- snakes: danh từ số nhiều (thêm -s).
👉 Cấu trúc: Those are + danh từ số nhiều.
2. Look and put a (V) or a (X). Practice.
(Nhìn và điền (V) hoặc (X). Thực hành.)
Phương pháp giải:
1. 🔊 This is a monkey. (Đây là một con khỉ.)
2. 🔊 These are horses. (Đây là những con ngựa.)
3. 🔊 This is a rhino. (Đây là một con tê giác.)
4. 🔊 Those are snakes. (Đó là những con rắn.)
5. 🔊 These are hippos. (Đây là những con hà mã.)
6. 🔊 This is a camel. (Đây là một con lạc đà.)
Lời giải chi tiết:
C. Phonics
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
horse, hippo
Lời giải chi tiết:
- 🔊 horse (n): con ngựa
- 🔊 hippo (n): con hà mã
2. Chant.
(Hát theo nhịp.)
Nghe bài hát:
- 🔊 This is a horse.
- 🔊 This is a horse.
- 🔊 These are hippos.
- 🔊 These are hippos.
- 🔊 That’s a hippo.
- 🔊 That’s a hippo.
- 🔊 Those are horses.
- 🔊 Those are horses.
- 🔊 Hippos, horses. (x4)
Dịch nghĩa:
- Đây là một chú ngựa.
- Đây là một chú ngựa.
- Đây là những chú hà mã.
- Đây là những chú hà mã.
- Kia là một chú hà mã.
- Kia là một chú hà mã.
- Kia là những chú ngựạ.
- Kia là những chú ngựa
- Những chú hà mã, những chú ngựa. (x4)
D. Đoạn văn
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1.
- Elfie: 🔊 Tom! Let’s watch TV.
- Tom: 🔊 Ok. What do you want to watch?
- Eflie: 🔊 Let’s watch something about animals.
- Tom: 🔊 Great idea!
- Elfie:🔊 Oh, look. Wow!
- Tom: 🔊 That’s a monkey.
2.
- Tom: 🔊 Do you like those animals, Elfie?
- Elfie:🔊 Yes, I do. They are great.
- Tom: 🔊 Those are horses.
- Elfie: 🔊 Ok
3.
- Elfie: 🔊 That water looks nice.
- Tom: 🔊 Yeah.
- Elfie: 🔊 And these animals look happy.
- Tom:🔊 Yeah, these are rhinos.
- Elfie: 🔊 Cool!
4.
- Tom: 🔊 Wow! Now there are many animals.
- Elfie: 🔊 I really like that one.
- Tom: 🔊 Ahhh……
- Elfie: 🔊 It looks friendly.
- Tom: 🔊 Ahhh…
- Elfie: 🔊 I want one.
- Tom: 🔊 Urggh. No way, that’s a snake.
- Elfie: 🔊 Urggh!
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1.
Elfie: Tom! Hãy cùng xem TV nào.
Tom: Được rồi. Bạn muốn xem cái gì?
Eflei: Hãy cùng xem cái gì đó về những con vật.
Tom: Ý tưởng tuyệt vời đó!
Elfie: Ồ, nhìn kìa. Wow!
Tom: Đó là một con khỉ.
2.
Tom: Bạn có thích những con vật này không, Elfi?
Elfie: Có, tớ thích chúng, Chúng thật tuyệt.
Tom: Đó là những con ngựa.
3.
Elfie: Thứ nước đó nhìn đẹp đấy.
Tom: Phải.
Elfie: Và những con vật đó trông thật hạnh phúc.
Tom: Phải, đó là những con tê giác.
Elfei: Tuyệt vời!
4.
Tom: Wow! Bây giờ có rất nhiều con vật.
Elfie: Tớ rất thích con vật này.
Tom: Um…
Elfie: Nó trông thân thiện.
Tom: Um…
Elfie: Tớ muốn một con.
Tom: Không đời nào, đó là một con rắn.
Elfie: Urggggh!
Bài nghe:
1. Elfie: 🔊 Tom! Let’s watch TV.
Tom: 🔊 Ok. What do you want to watch?
Eflie: 🔊 Let’s watch something about animals.
Tom: 🔊 Great idea!
Elfie: 🔊 Oh, look. Wow!
Tom: 🔊 That’s a monkey.
2.
Tom: Do you like those animals, Elfi?
Elfie: Yes, I do. They are great.
Tom: Those are horses.
Elfie: Ok
3.
Elfie: That water looks nice.
Tom: Yeah.
Elfie: And these animals look happy.
Tom: Yeah, these are rhinos.
Elfie: Cool!
4.
Tom: Wow! Now there are many animals.
Elfie: I really like that one.
Tom: Ahhh……
Elfie: It looks friendly.
Tom: Ahhh…
Elfie: I want one.
Tom: Urggh. No way, that’s a snake.
Elfie: Urggh!
Tạm dịch:
1. Elfie: Tom! Hãy cùng xem TV nào.
Tom: Được rồi. Bạn muốn xem cái gì?
Eflei: Hãy cùng xem cái gì đó về những con vật.
Tom: Ý tưởng tuyệt vời đó!
Elfie: Ồ, nhìn kìa. Wow!
Tom: Đó là một con khỉ.
2. Tom: Bạn có thích những con vật này không, Elfi?
Elfie: Có, tớ thích chúng, Chúng thật tuyệt.
Tom: Đó là những con ngựa.
3. Elfiee: Thứ nước đó nhìn đẹp đấy.
Tom: Phải.
Elfie: Và những con vật đó trông thật hạnh phúc.
Tom: Phải, đó là những con tê giác.
Elfei: Tuyệt vời!
4. Tom: Wow! Bây giờ có rất nhiều con vật.
Elfie: Tớ rất thích con vật này.
Tom: Um…
Elfie: Nó trông thân thiện.
Tom: Um…
Elfie: Tớ muốn một con.
Tom: Không đời nào, đó là một con rắn.
Elfie: Urggggh!
Lời giải chi tiết:
1. monkey
2. horses
3. rhinos
4. snake
E. Chỉ và nói
Phương pháp giải:
- This is + a/an + danh từ số ít. (Đây là một…)
- That’s + a/an + danh từ số ít. (Kia là một …)
- These are + danh từ số nhiều. (Đây là những…)
- Those are + danh từ số nhiều. (Kia là những…)
Lời giải chi tiết:
1. 🔊 That’s a snake. (Kia là một con rắn.)
2. 🔊 This is a hippo. (Đây là một con hà mã.)
3. 🔊 Those are camels. (Kia là những con lạc đà.)
4. 🔊 This is a horse. (Đây là một con ngựa.)
5. 🔊 Those are rhinos. (Kia là những con tê giác.)
6. 🔊 These are monkeys. (Đây là những con khỉ.)
F. Play the Find the animals game.
Phương pháp giải:
- Nhìn vào bức tranh và chỉ ra những con vật có trong đó.
- That’s + a/an + danh từ số ít. (Kia là một…)
- Those are + danh từ số nhiều. (Đó là những…)
Lời giải chi tiết:
- 🔊 That’s a snake. (Kia là một con rắn.)
- 🔊 Those are monkeys. (Đó là những con khỉ.)
- 🔊 Those are camels. (Đó là những con lạc đà.)
- 🔊 That’s a hippo. (Kia là một con hà mã.)
- 🔊 Those are horses. (Đó là những con ngựa.)
- 🔊 That’s a rhino. (Kia là một con tê giác.)
“Hôm nay các em đã làm rất tốt! Chúng ta đã học tên một số con vật và luyện tập hỏi – trả lời What’s this? – It’s a …. Về nhà nhớ ôn lại từ mới và thử hỏi bố mẹ hoặc bạn bè bằng tiếng Anh nhé. Tiết sau chúng ta sẽ học thêm nhiều điều thú vị về động vật nữa. Hẹn gặp lại các em!”