Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các trò chơi quen thuộc. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 Play soccer /pleɪ ˈsɒk.ər/ – Chơi bóng đá
2. 🔊 Jump rope /dʒʌmp roʊp/ – Nhảy dây
3. 🔊 Fly a kite /flaɪ ə kaɪt/ – Thả diều
4. 🔊 Ride a bike /raɪd ə baɪk/ – Đi xe đạp
B, Listen and say. The practice.
Nghe và đọc
1,🔊 I can play soccer. (Tôi có thể chơi bóng đá.)
2,🔊 I can’t play soccer. (Tôi không thể chơi bóng đá.)
3,🔊 I can jump rope. (Tôi có thể nhảy dây.)
4, 🔊 I can’t jump rope. (Tôi không thể nhảy dây.)
5, 🔊 I can fly a kite. (Tôi có thể thả diều.)
6,🔊 I can’t fly a kite. (Tôi không thể thả diều.)
7,🔊 I can ride a bike. (Tôi có thể đi xe đạp.)
8, 🔊 I can’t ride a bike. (Tôi không thể đi xe đạp.)
C, Sing
Nghe và hát
I Can
I can! I can’t! I can! I can’t!
I can play soccer. I can’t fly a kite.
I can jump rope. I can’t ride a bike.
I can see a ball, red and blue.
What about you?
I can’t! I can! I can’t! I can!
I can’t play soccer. I can fly a kite.
I can’t jump rope. I can ride a bike.
I can’t see a ball, red and blue.
I can see you!
Dịch nghĩa: Tôi có thể
Tôi có thể! Tôi không thể! Tôi có thể! Tôi không thể!
Tôi có thể chơi bóng đá. Tôi không thể thả diều.
Tôi có thể nhảy dây. Tôi không thể đi xe đạp.
Tôi có thể nhìn thấy một quả bóng, màu đỏ và màu xanh.
Còn bạn thì sao?
Tôi không thể! Tôi có thể! Tôi không thể! Tôi có thể!
Tôi không thể chơi bóng đá. Tôi có thể thả diều.
Tôi không thể nhảy dây. Tôi có thể đi xe đạp.
Tôi không thể nhìn thấy một quả bóng, màu đỏ và màu xanh.
Tôi có thể nhìn thấy bạn!
D, What about you?
E, Look at D. Talk with your partner.
Nhìn vào D. Trao đổi với bạn cùng lớp.
Ví dụ (Example):
🔊 I can play soccer. (Tôi có thể chơi bóng đá.)
🔊 I can’t fly a kite. (Tôi không thể thả diều.)
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.