Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản llên quan đến các đồ dùng cho một chuyến đi chơi. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 swimsuit /ˈswɪmsuːt/ (noun): đồ bơi
2. 🔊 towel /ˈtaʊəl/ (noun): khăn tắm
3. 🔊 money /ˈmʌni/ (noun): tiền
4. 🔊 tent /tent/ (noun): lều
5. 🔊 flashlight /ˈflæʃlaɪt/ (noun): đèn pin
6. 🔊 sleeping 🔊 bag /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ (noun): túi ngủ
B, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
🔊 What’s he going to take with his? – Anh ấy định mang gì theo mình?
1. 🔊 He is going to take swimsuit.- Anh ấy định mang theo đồ bơi.
2. 🔊 He is going to take towel. – Anh ấy định mang theo khăn tắm.
3. 🔊 He is going to take money. – Anh ấy định mang theo tiền.
🔊 What’s she going to take with her?- Cô ấy định mang gì theo cùng?
4. 🔊 She is going to take tent.- Cô ấy định mang theo lều.
5. 🔊 She is going to take flashlight.- Cô ấy định mang theo đèn pin.
6. 🔊 She is going to take sleeping bag.- Cô ấy định mang theo túi ngủ.
C, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
1. 🔊 Are they going to take a swimsuit with them?- Họ có định mang theo đồ bơi không?
🔊 Yes, they are.- Có, họ có.
2. 🔊 Are they going to take a flashlight with them?- Họ có định mang theo đèn pin không?
🔊 No, they aren’t. – Không, họ không
3. 🔊 Are they going to take some money with them?- Họ có định mang theo tiền không?
🔊 Yes, they are.- Có, họ có.
4.🔊 Are they going to take a tent with them?- Họ có định mang theo lều không?
🔊 No, they aren’t.- Không, họ không.
5. 🔊 Are they going to take a sleeping bag with them? – Họ có định mang theo túi ngủ không?
🔊 No, they aren’t. – Không, họ không.
6. 🔊 Are they going to take a towel with them? – Họ có định mang thoe khăn tắm thôi.
🔊 Yes, they are. – Có, họ có.
D, Sing.
Nghe và hát
Tiltle: Yes, They Are!
What’s she going to take with her?
She’s going to take a swimsuit.
What’s he going to take with him?
He’s going to take a towel.
Are they going to take money with them?
Oh, yes, they are!
Bản dịch Tiếng Việt: Vâng, họ sẽ mang theo!
Cô ấy sẽ mang theo gì?
Cô ấy sẽ mang theo một bộ đồ bơi.
Cậu ấy sẽ mang theo gì?
Cậu ấy sẽ mang theo một cái khăn tắm.
Họ có mang theo tiền không?Ồ, có đấy!
E, What about you? Ask and answer.
Còn bạn thì sao? Hỏi và trả lời
What are you going to take with you on vacation?- Cậu định mang gì theo vào kì nghỉ?
I’m going to take my camera. What about you? – Tớ định mang theo máy ảnh. Còn cậu thì sao?
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.