Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản llên quan đến không gian. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Watch the video.
Xem video
What do you want to be when you grow up? Do you want to be an astronaut? Astronauts go to space. It’s an exciting job. But astronauts need to be brave. When they go to space, astronauts have to be very very careful. They have to be strong, so they eat healthy food. Some astronauts go to the International Space Station. It’s 320 km from Earth. They have to take a space shuttle to get there. They live and work in the space station for months. They don’t have to wear a space suit inside the space station. They can wear normal clothes. But sometimes, they have to go outside. When they are outside the space station, they can’t wear normal clothes. They have to wear a space suit in space. Astronauts have to be careful. But from here, they can see Earth. It’s very cool.
When you’re older, do you want to go to space?
Dịch
Bạn muốn làm gì khi lớn lên?
Bạn có muốn trở thành phi hành gia không?
Phi hành gia đi vào vũ trụ. Đó là một công việc rất thú vị.
Nhưng phi hành gia cần phải dũng cảm.
Khi họ bay vào không gian, phi hành gia phải rất, rất cẩn thận.
Họ phải khỏe mạnh, vì thế họ ăn uống lành mạnh.
Một số phi hành gia đến Trạm Vũ trụ Quốc tế (International Space Station).
Trạm này cách Trái Đất 320 km.
Họ phải đi bằng tàu con thoi để đến đó.
Họ sống và làm việc trên trạm vũ trụ trong nhiều tháng.
Họ không cần mặc bộ đồ phi hành khi ở bên trong trạm.
Họ có thể mặc quần áo bình thường.
Nhưng đôi khi, họ phải ra ngoài không gian.
Khi ở bên ngoài trạm vũ trụ, họ không thể mặc quần áo bình thường.
Họ phải mặc bộ đồ phi hành gia khi ở ngoài vũ trụ.
Phi hành gia phải luôn thật cẩn thận.
Nhưng từ đó, họ có thể nhìn thấy Trái Đất — điều đó thật tuyệt vời!
Khi bạn lớn lên, bạn có muốn đi vào không gian không?
B, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 space shuttle /speɪs ˈʃʌtl/ (noun): tàu con thoi
2. 🔊 space station /speɪs ˈsteɪʃn/ (noun): trạm vũ trụ
3. 🔊 space suit /speɪs suːt/ (noun): bộ đồ phi hành gia
4. 🔊 Earth /ɜːrθ/ – (noun): Trái Đất
C, Listen and say.
Nghe và đọc
🔊 Do you want to visit space? Some astronauts go to space to work and live in space stations. They can live in the space station for months.
1. 🔊 Astronauts have to take the space shuttle to get to the space station. Shuttles are very fast and noisy.
2. 🔊 Astronauts have to wear big, white space suits when they are outside the space station.
3. 🔊 Astronauts don’t have to be scientists, but this woman is. She’s studying weight in space. When she is in space, she is very light.
4. This astronaut is making a movie. Astronauts have to leave the space station. They have to come home to Earth. They want to see their families.
Bản dịch Tiếng Việt: Bạn có muốn du hành vào không gian không? Một số phi hành gia đi vào không gian để làm việc và sinh sống trong các trạm không gian. Họ có thể sống trong trạm không gian suốt nhiều tháng.
1. Phi hành gia phải đi tàu con thoi để đến trạm không gian. Tàu con thoi rất nhanh và ồn ào.
2. Phi hành gia phải mặc bộ đồ không gian to và màu trắng khi họ ở bên ngoài trạm không gian.
3. Phi hành gia không nhất thiết phải là nhà khoa học, nhưng người phụ nữ này là một nhà khoa học. Cô ấy đang nghiên cứu về trọng lượng trong không gian. Khi cô ấy ở trong không gian, cô rất nhẹ.
4. Phi hành gia này đang làm một bộ phim. Phi hành gia phải rời khỏi trạm không gian. Họ phải trở về Trái Đất. Họ muốn gặp lại gia đình của mình.
D, Read and circle.
Đọc lại đoạn văn trên và khoanh vào đáp án đúng
Đáp án:
1. 🔊 Astronauts have to take the space shuttle to get to the space. ➝ True
2. 🔊 Astronauts have to wear space suits imside the space station. ➝ False (They have to wear it outside the space station.)
3. 🔊 Astronauts don’t have to be scientists. ➝ True
4. 🔊 Astronauts don’t have to come hom to Earth. ➝ False (They want to see their family.)
E, Listen and number.
Nghe và điền số
Đáp án:
🔊 Astronauts have to stay strong. They ride a special bike everyday.
🔊 Astronauts can eat 300 kind of food at space station and they don’t have to wash dishes.
🔊 The space station is very small and there are many astronauts in it. Astronauts have to be friendly.
🔊 Astronauts in the space station have computers. they don’t have to work all the time. Sometime, they play game.
F, Look at E. Ask and answer.
Nhìn vào E. Hỏi và trả lời
1️⃣
A: Do astronauts have to stay strong?
B: Yes, they do.
➡️ Phi hành gia có phải giữ sức khỏe không?
➡️ Có, họ phải giữ sức khỏe.
2️⃣
A: Do astronauts have to wash dishes?
B: No, they don’t.
➡️ Phi hành gia có phải rửa bát không?
➡️ Không, họ không phải rửa bát.
3️⃣
A: Do astronauts have to be friendly?
B: Yes, they do.
➡️ Phi hành gia có phải thân thiện không?
➡️ Có, họ phải thân thiện.
4️⃣
A: Do astronauts have to work all the time?
B: No, they don’t.
➡️ Phi hành gia có phải làm việc suốt cả ngày không?
➡️ Không, họ không phải làm việc suốt cả ngày.
G, Look at the poster. Talk about it.
Nhìn tấm áp phích. Nói về nó.
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.