Lesson 2: Tương lai (Chủ đề 7: Things to Be) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 4

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản llên quan đến các mong ước trong tương lai. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

1. 🔊 go to space /ɡəʊ tuː speɪs/ (v): đi vào không gian

2. 🔊 fly a helicopter /flaɪ ə ˈhelɪkɒptə(r)/ (v): lái trực thăng

3. 🔊 work with animals /wɜːk wɪð ˈænɪmlz/ (v): làm việc với động vật

4. 🔊 drive a race car /draɪv ə reɪs kɑː(r)/ (v): lái xe đua

5.🔊 explore the jungle /ɪkˈsplɔː(r) ðə ˈdʒʌŋɡl/ (v): khám phá rừng rậm

6. 🔊 travel the world /ˈtrævl ðə wɜːld/ (v): du lịch vòng quanh thế giới

B, Listen, ask and answer.

Nghe, hỏi và trả lời

1. 🔊 What do you want to do when you’re older? – Bạn muốn làm gì khi lớn lên?

🔊 I want to go to space. – Tớ muốn bay vào không gian.

2.🔊 What do you want to do when you’re older? -Bạn muốn làm gì khi lớn lên?

🔊 I want to fly a helicopter. – Tớ muốn lái trưc thăng.

3. 🔊 What do you want to do when you’re older? – Bạn muốn làm gì khi lớn lên?

🔊 I want to work with animals. – Tớ muốn làm việc với dộng vật.

4. 🔊 What do you want to do when you’re older?- Bạn muốn làm gì khi lớn lên?

🔊 I want to drive a race car. – Tớ muốn chạy xe đua.

5.🔊 What do you want to do when you’re older?- Bạn muốn làm gì khi lớn lên?

🔊 I want to explore the jungle. – Tớ muốn khám phá rừng rậm.

6. 🔊 What do you want to do when you’re older?- Bạn muốn làm gì khi lớn lên?

🔊 I want to travel the world. – Tớ muốn đi vòng quanh thế giới.

C, Listen, ask and answer. Then practice.

Nghe, hỏi và trả lời

1. 🔊 What does she want to do when she’s older? – Cô ấy muốn làm gì khi lớn lên?

🔊 She wants to go to space – Cô ấy muốn bay vào không gian.

2. 🔊 What does he want to do when he’s older? – Anh ấy muốn làm gì khi lớn lên?

🔊 He wants to travel the world. – Anh ấy muốn đi vòng quanh thế giới.

3.🔊 What does he want to do when he’s older? – Anh ấy muốn làm gì khi lớn lên?

🔊 He wants to fly helicopter. – Anh ấy muốn lái trực thăng🔊 .

4. 🔊 What does she want to do when she’s older? – Cô ấy muốn làm gì khi lớn lên?

🔊 She wants to work with animals. – Cô ấy muốn làm việc với động vật.

5. 🔊 What does she want to do when she’s older? – Cô ấy muốn làm gì khi lớn lên?

🔊 She wants to explore the jungles. – Cô ấy muốn khám phá rừng rậm.

6. 🔊 What does he want to do when he’s older? – Anh ấy muốn làm gì khi lớn lên?

🔊 He wants to drive a race car. – Anh ấy muốn bay chạy xe đua.

D, Listen and number.

Nghe và điền số

Đáp án:

1.🔊 he wants to explore jungle – Anh ấy muốn khám phá rừng rậm.

2. 🔊 she wants to travel the world – Cô ấy muốn đi vòng quanh thế giới.

3. 🔊 she wants to drive a race car- Cô ấy muốn chạy xe đua.

4. 🔊 she wants to go to space – Cô ấy muốn bay vào không gian.

5. 🔊 he wants to fly a heicopter – Anh ấy muốn lái máy bay trực thăng.

6. 🔊 she wants to work with animals. – Cô ấy muốn làm việc với động vật.

E, What about you? Ask and answer.

What do you want to do when you’re older? – Bạn muốn làm gì khi lớn lên?

I want to fly a helicopter. What about you? – Tớ muốn lái trực thăng. Còn bạn thì sao?

Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.

Lên đầu trang