Lesson 3: Reading (Chủ đề 6: Being Creative) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 4

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản llên quan và quen thuộc. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen and read.

Nghe chỉ và đọc

Tiltle: Good Neighbors

🔊 Mrs. Brown broke her leg last week.

Boy 1: 🔊 Hi, Mrs. Brown!

Boy 2: 🔊 Let’s help her.

Mrs. Brown: 🔊 Could you carry these bags for me?

Boy 1: 🔊 Sure. No problem.

Boy 2: 🔊 How can we help you?

🔊 The boys help Mrs. Brown all day. They walk her dog, they sweep for her, and they take out the garbage.

Boy 1: 🔊 Whoa, Max! Come back here.

Boy 2: 🔊 This is heavy!

🔊 Later that afternoon…

Mrs. Brown:🔊 I baked these cookies for you.

Boy 2: 🔊 Wow!

Boy 1: 🔊 Thanks, Mrs. Brown!

Value: 🔊 Be helpful

Bản dịch tiếng Việt: Những người hàng xóm tốt bụng

Bà Brown bị gãy chân vào tuần trước.

Cậu bé 1: Chào bà Brown!

Cậu bé 2: Chúng ta hãy giúp bà ấy.

Bà Brown: Cháu có thể mang những túi này giúp bà được không?

Cậu bé 1: Được ạ. Không vấn đề gì.

Cậu bé 2: Chúng cháu có thể giúp bà bằng cách nào?

Cả ngày hôm đó, các cậu bé giúp bà Brown. Họ dắt chó đi dạo, quét nhà và đổ rác giúp bà.

Boy 1: Ối, Max! Quay lại đây nào.

Cậu bé 2: Cái này nặng quá!

Chiều hôm đó…

Bà Brown: Bà đã nướng bánh quy này cho các cháu.

Cậu bé 2: Oa!

Cậu bé 1: Cảm ơn bà, bà Brown!

Giá trị: Hãy biết giúp đỡ.

B, Read and circle.

Đọc lại đoạn hội thoại và khoanh vào đáp án đúng

Đáp án:

1. 🔊 Mrs Brown is sick.  → False (She broke her legs, not sick)

2. 🔊 Danny took out Mrs. Brown’s car.  → True

3. 🔊 Mike washed Mrs. Brown’s car.  → True

4. 🔊 Mrs. Brown made dinner for the boys.  →  False (She baked cookies for them.)

C, Sing

Nghe và hát

Tiltle: Could you help me?

Could you carry these bags for me?                  Sure!

Could you carry these bags for me?                  No problem!

Could you carry these bags? Could you carry these bags?

Could you carry these bags for me?
OK!

Bản dịch tiếng Việt: Bạn có thể giúp tôi không?

Bạn có thể mang những túi này giúp tôi không?                          Chắc chắn rồi!

Bạn có thể mang những túi này giúp tôi không?                          Không vấn đề gì!

Bạn có thể mang những túi này không? Bạn có thể mang những túi này không?

Bạn có thể mang những túi này giúp tôi không?

Được thôi!

Extra phrases (Cụm từ thêm):

  • open the door: mở cửa
  • close the door: đóng cửa

D, Listen and say.

Nghe và nói

🔊 Could you carry these bags for me?- Con có thể cầm giúp mẹ mấy cái túi này không?

🔊   Sure. No problem.- Chắc chắn rồi ạ. Không có vấn đề gì ạ.

🔊 Could you open the door for me?- Bạn có thể mở giúp tớ cái cửa không?

🔊   Sure. No problem.- Chắc rồi. Không vấn đề.

🔊 Could you pick that up for me? – Bạn có thể nhặt cái đó lên cho tớ được không?

🔊   Sure. No problem. – Chắc rồi. Không vấn đề.

Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.

Lên đầu trang