Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản llên quan đến các hoạt động. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe chỉ và đọc![]()
1.🔊 cook dinner /kʊk ˈdɪnə(r)/ (v): nấu bữa tối

2. 🔊 bake cookies /beɪk ˈkʊkiz/ (v): nướng bánh quy

3. 🔊 make jewelry /meɪk ˈdʒuːəlri/ (v): làm đồ trang sức

4. 🔊 make a card /meɪk ə kɑːd/ (v): làm thiệp

5. 🔊 knit a scarf /nɪt ə skɑːf/ (v): đan khăn

6. 🔊 play music /pleɪ ˈmjuːzɪk/ (v): chơi nhạc

B, Listen and say.
Nghe và đọc![]()


🔊 She cooked dinner for him.- Cô ấy đã nấu bữa tối cho ông ấy.

🔊 He baked cookies for her.- Anh ấy đã nướng bánh quy cho cô ấy.

🔊 She made jewelry for them.- Cô ấy đã làm trang sức cho họ.

🔊 He made a card for him.- Anh ấy đã làm thiệp cho ông ấy.

🔊 She knitted a scarf for her.- Cô ấy đã đan khăn cho chị ấy.

🔊 He played music for them. -Anh ấy đã chơi nhạc cho họ.
C, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời![]()
![]()

🔊 What did he cook for him?- Anh ấy đã nấu gì cho ông ấy?
🔊 He cooked dinner for him.- Anh ấy đã nấu bữa tối cho ông ấy.
🔊 What did she make for him? – Cô ấy đã làm gì cho ông ấy?
🔊 She made cards for him. – Cô ấy đã làm một tấm thiệp cho ông ấy.

🔊 What did she knit for her? – Cô ấy đã đan gì cho bà ấy?
🔊 She knitted scarf for her.- Cô ấy đã đan khăn cho bà ấy.
🔊 What did she make for her? – Cô ấy đã làm gì cho bà ấy?
🔊 She made jewerly for her. – Cô ấy đã làm trang sức cho bà ấy.

🔊 What did he play for them? – Anh ấy đã làm gì cho họ?
🔊 He played music for them.- Anh ấy đã chơi nhạc cho họ.
🔊 What did she bake for them? – Cô ấy đã nướng gì cho họ?
🔊 She baked cookies for them. – Cô ấy đã nướng bánh quy cho họ.
D, Sing.
Nghe và hát![]()
Tiltle: What Did She Knit for Him?
What did she knit for him? What did he cook for her?
She knitted a scarf for him. He cooked dinner for her.
What did they bake for him? What did they make for her?
They baked cookies for him. They made jewelry for her.
And what did he make for them? And what did she play for them?
He made a card for them. She played music for them.
Bản dịch tiếng Việt: Cô ấy đã đan gì cho anh ấy?
Cô ấy đã đan gì cho anh ấy? Anh ấy đã nấu gì cho cô ấy?
Cô ấy đã đan một chiếc khăn cho anh ấy. Anh ấy đã nấu bữa tối cho cô ấy.
Họ đã nướng gì cho anh ấy? Họ đã làm gì cho cô ấy?
Họ đã nướng bánh quy cho anh ấy. Họ đã làm đồ trang sức cho cô ấy.
Và anh ấy đã làm gì cho họ? Và cô ấy đã chơi gì cho họ?
Anh ấy đã làm một tấm thiệp cho họ. Cô ấy đã chơi nhạc cho họ.
E, What about you? Ask and answer.
Còn bạn thì sao? Hỏi và trả lời. ![]()
What did you do for your mother? – Bạn đã làm gì cho mẹ bạn?
I made a card for her. – Tôi đã làm một tấm thiệp cho mẹ.
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.