Lesson 3: Reading (Chủ đề 5: A Day Out) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 4

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản và quen thuộc. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen and read.

Nghe và đọc

Tiltle: The Missing Backpack
Emma: 🔊 What happened?

Ann: 🔊 I lost my backpack.

Emma: 🔊 I can help you. Let’s look for it together.

Ann: 🔊 I know. Let’s look at our cameras.

🔊 First, they bought clothes. Then, they got haircuts.

Emma: 🔊 Next, we bought some french fries.

Ann: 🔊 Look! There it is! It’s at the french fry stand.

🔊  Emma and Ann run to the french fry stand.

Worker: 🔊 Here you are!

Ann:  🔊 Thank you. That was lucky!

Value:🔊 Be helpful.

Bản dịch tiếng Việt: Chiếc ba lô bị mất
Emma: Có chuyện gì vậy?
Ann: Tớ làm mất ba lô rồi.
Emma: Tớ có thể giúp cậu. Hãy cùng nhau tìm nhé.
Ann: Tớ biết rồi. Hãy xem lại hình trong máy ảnh của chúng ta.

Đầu tiên, họ mua quần áo. Sau đó, họ đi cắt tóc.
Emma: Tiếp theo, chúng ta mua khoai tây chiên.
Ann: Nhìn kìa! Kia rồi! Nó ở quầy bán khoai tây chiên.

Emma và Ann chạy đến quầy bán khoai tây chiên.
Nhân viên: Của bạn đây!
Ann: Cảm ơn bạn. May thật đấy!

Giá trị: Hãy biết giúp đỡ.

B, Read and circle.

Đọc lại đoạn hội thoại trên và khoanh tròn đáp án đúng

Đáp án:

1. 🔊 Emma and Ann were at the zoo. ➞  False (They were at the amusement park)

2. 🔊 Ann lost her backpack. ➞  True

3. 🔊 They used a camera to find the backpack. ➞  True

4.🔊 They ate ice cream. ➞  False (They didn’t eat ice cream. They bought french fries.)

C, Sing.

Nghe và hát

Tiltle: What Happened?

What happened? What happened?
I lost my backpack! I lost my backpack!

What happened? What happened?
I lost my backpack! I lost my backpack!

I looked over there. And over there. But I can’t find it anywhere.
I looked over there. And over there. But I can’t find my backpack!

Bản dịch tiếng Việt: Chuyện Gì Đã Xảy Ra?

Chuyện gì vậy? Chuyện gì vậy?
Tớ làm mất ba lô rồi! Tớ làm mất ba lô rồi!

Chuyện gì vậy? Chuyện gì vậy?
Tớ làm mất ba lô rồi! Tớ làm mất ba lô rồi!

Tớ đã nhìn chỗ kia. Và cả chỗ nọ.
Nhưng tớ không tìm thấy nó ở đâu cả.
Tớ đã nhìn chỗ kia. Và cả chỗ nọ.
Nhưng tớ không tìm thấy cái ba lô của mình!

D, Listen and read.

Nghe và đọc

🔊 What happened?- Có chuyện gì vậy?

🔊 I lost my backpack! – Tớ bị mất cặp rồi!

🔊 Let’s look for it together.- Cùng đi kiếm nào.

🔊 What happened?- Có chuyện gì vậy?

🔊 I lost my camera! – Tớ bị mất máy ảnh rồi!

🔊 Let’s look for it together.- Cùng đi kiếm nào.

🔊 What happened?- Có chuyện gì vậy?

🔊 I lost my coat!- Tớ bị mất áo khoác rồi!

🔊 Let’s look for it together.-Cùng đi kiếm nào.

Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.

Lên đầu trang