Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan thời đến các hoạt động. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc.![]()
1. 🔊 go bowling /ɡəʊ ˈbəʊ.lɪŋ/ (v): đi chơi bowling

2.🔊 take a picture /teɪk ə ˈpɪk.tʃər/ (v): chụp ảnh

3. 🔊 see a parade /siː ə pəˈreɪd/ (v): xem diễu hành

4. 🔊 have a picnic /hæv ə ˈpɪk.nɪk/ (v): đi dã ngoại

5. 🔊 get a hair cut /ɡet ə ˈheə.kʌt/ (v): cắt tóc

6. 🔊 buy clothes /baɪ kləʊðz/ (v): mua quần áo

B, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời![]()



1.🔊 What did he do yesterday?- Anh ấy đã làm gì hôm qua?
🔊 He went bowling.- Anh ấy đã đi chơi bowling.
2. 🔊 What did she do yesterday?- Cô ấy đã làm gì vào hôm qua?
🔊 She took a picture,- Cô ấy đã đi chụp ảnh.

3. 🔊 What did she do yesterday?- Cô ấy đã làm gì vào hôm qua?
🔊 She saw a parade.- Cô ấy đã đi xem diễu hành.
4. 🔊 What did he do yesterday?- Anh ấy đã làm gì vào hôm qua?
🔊 He had a picnic- Anh ấy đã đi dã ngoại.

5. 🔊 What did he do yesterday?- Anh ấy đã làm gì vào hôm qua?
🔊 He got a hair cut.- Anh ấy đã đi cắt tóc.

6. 🔊 What did she do yesterday?- Cô ấy đã làm gì vào hôm qua?
🔊 She bought clothes.- Cô ấy đã đi mua quần áo.
C, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời![]()
![]()
1. 🔊 When did he go bowling?- Anh ấy đã đi chơi bowling vào lúc nào?

🔊 He went bowling yesterday.- Anh ấy đã đi chơi vào hôm qua.
2. 🔊 When did he take a picture?- Anh ấy đã đi chụp ảnh vào hôm nào?

🔊 He took a picture on Tuesday.- Anh ấy đã chụp vào thứ Ba.
3. 🔊 When did he see a parade?- Anh ấy đã đi xem diễu hành vào hôm nào?

🔊 He saw a parade on Saturday afternoon.- Anh ấy đã xem vào chiều thứ Bảy.
4. 🔊 When did he have a picnic?- Anh ấy đã đi dã ngoại vào hôm nào?

🔊 He had a picnic last Monday.- Anh ấy đã đi dã ngoại vào thứ Hai tuần trước.
5. 🔊 When did she get a haircut?- Cô ấy đã đi cắt tóc khi nào?

🔊 She got a haircut last week.- Cô ấy đã đi cắt tóc vào cuối tuần trước.
6. 🔊 When did she buy clothes?- Cô ấy đã mua quần áo vào lúc nào?

🔊 She bought clothes last month.- Cô ấy đã mua vào tháng trước.
D, Listen and number.
Nghe và điền số
.

Đáp án:

🔊 She got a haircut.- Cô ấy đã đi cắt tóc.

🔊 He went bowling.- Anh ấy đã đi chơi bowling.

🔊 She had a picnic.- Cô ấy đã đi dã ngoại.

🔊 He saw a parade.- Anh ấy đã đi xem diễu hành.

🔊 She took a picture.- Cô ấy đã đi chụp ảnh.

🔊 She bought clothes.- Cô ấy đã đi mua quần áo.
E, What about you? Ask and answer.
Còn bạn thì sao? Hỏi và trả lời.![]()
What did you do last week?- Bạn đã làm gì vào n trước?
I had a picnic. What about you?- Tớ đã đi ngoại. Còn bạn thì sao?
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.