Lesson 1: Đồ ăn và đồ uống (Chủ đề 5: A Day Out) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 4

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các loại đồ ăn và đồ uống. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

1. 🔊 noodles /ˈnuː.dlz/ (n): mì sợi

2. 🔊 curry /ˈkʌr.i/ (n): cà ri

3. 🔊 sushi /ˈsuː.ʃi/ (n): sushi

4. 🔊 lemonade /ˌlem.əˈneɪd/ (n): nước chanh

5. 🔊 grape juice /ɡreɪp dʒuːs/ (n): nước nho

6. 🔊 tea /tiː/ (n): trà

B, Listen and number.

Nghe và đánh số

Đáp án:

🔊 1, That looks good, dad. What is it? – Trông ngon quá bố ơi. Là món gì đó ạ?

🔊 It’s curry. You can take it somes.- Là cà ri đó. Con có thể ăn cùng.

🔊 Thanks dad. – Con cảm ơn bố ạ

🔊 2, What drinking do you have?- Bố đang dùng nước gì đó ạ?

🔊 I have tea. Be carefull. It’s very hot.- Bố uống trà. Cẩn thận. Nóng lắm đấy.

🔊 3,This is a big bowl of noodle. – Là một bát mì thật lớn.

🔊 You forget knife and fork, mom. – Mẹ ơi mẹ quên dao dĩa rồi kìa.

🔊 Don’t worry. We eat noodle with chopsticks. – Không sao. Nay chúng ta ăn mì bằng đũa.

🔊 4, Look, Ann. They have lemonade.- Nhìn kìa Ann. Họ có nước chanh đấy.

🔊 That’s my favourite drink.- Là đồ uống yêu thích của con.

🔊 I know it. Do you want some? – Mẹ biết. Con có muốn uống không?

🔊 Yes, please.- Dạ có ạ.

🔊 5, I like some grape juice, please.- Làm ơn cho mình một ít nước nho

🔊 Here you are. Have a nice day. – Của bạn đây. Chúc bạn một ngày tốt lành.

🔊 Thank you very much. – Cảm ơn nhiều ạ.

🔊 6, Do you like sushi, Emma? – Cậu có thích sushi không, Emma?

🔊 I love sushi. This is my favourite food. I’m so hungry. – Tớ yêu sushi lắm. Là món ưa thích của tớ đó. Đói quá đi.

🔊 Me too. Let’s eat.- Tớ cũng thế. Ăn thôi nào.

C, Listen and say. Then practice.

Nghe và đọc

1. 🔊 He ate noodles.- Anh ấy đã ăn mì.

2. 🔊 She ate curry – Cô ấy đã ăn cà ri.

3.🔊 She ate sushi- Cô ấy đã ăn sushi.

4🔊 . He drank lemonade. – Anh ấy đã uống nước chanh.

5. 🔊 She drank grape juice.- Cô ấy đã uống nước nho.

6. 🔊 He drank tea.- Cô ấy đã uống trà.

D, Listen, ask and answer. Then practice.

Nghe, hỏi và trả lời

1. 🔊 What did she eat for luch?- Cô ấy đã ăn gì cho bữa trưa?

🔊 She ate noodles.- Cô ấy đã ăn mì.

🔊 What did she drink for lunch?- Cô ấy đã uống gì cho bữa trưa?

🔊 She drank grape juice.- Cô ấy đã uống nước nho.

2. 🔊 What did he eat for lunch?- ANh ấy đã ăn gì cho bữa trưa?

🔊 He ate curry.- Anh ấy đã ăn cà ri.

🔊 What did he drink for lunch? – Anh ấy đã uống gì cho bữa trưa?

🔊 He drank lemonade.- Anh ấy đã uống nước chanh.

3. 🔊 What did she eat for lunch?- Cô ấy đã ăn gì cho bữa trưa?

🔊 She ate sushi.- Cô ấy đã ăn sushi.

🔊 What did she drink for lunch?- Cô ấy đã uống gì cho bữa trưa? 

🔊 She drank tea.- Cô ấy đã uống trà.

E, Look at B. Point, ask and answer.

Nhìn phần B. Chỉ, hỏi và trả lời.

1, What did he eat for lunch? – Anh ấy đã ăn gì cho bữa trưa?

He ate curry. – Anh ấy đã ăn cà ri.

2, What did he drink for lunch? – Anh ấy đã uống gì cho bữa trưa?

He drank tea. – Anh ấy đã uống .

3, What did she eat for lunch? – Cô ấy ăn gì cho bữa trưa?

She ate noodle. – Cô ấy đã ăn mì.

4, What did she drank for lunch? – Cô ấy đã uống gì cho bữa trưa?

She drank lemonade. – Cô ấy đã uống nước chanh.

5, What did he drank for lunch? – Anh ấy đã uống gì cho bữa trưa?

He drank grape juice. – Anh ấy đã uống nước nho.

6, What did she eat for lunch? – Cô ấy ăn gì cho bữa trưa?

She ate sushi. – Cô ấy đã ăn sushi.

Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.

Lên đầu trang