Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản liên quan đến các hoạt động. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen and read.
Nghe và đọc![]()
Tiltle: 🔊 The Baseball Game
It’s Saturday morning. Danny and his friends are getting ready to play baseball.
Coach:🔊 OK, everybody! Let’s start!
Mike: 🔊 Come on, Danny. Hurry up.
Danny: 🔊 I can’t find my glove!
Coach: 🔊 What’s wrong?
Danny: 🔊 Oh no! This is my sister’s bag!
Mike: 🔊 Don’t worry. You can borrow mine. I have an extra glove.
Danny: 🔊 Great!
(🔊 Later on the field)
Mike: 🔊 Nice catch, Danny!
Coach: 🔊 Good job!
Danny: 🔊 Nice glove. Thanks, Mike!
Value: 🔊 Be prepared.+

Bản dịch tiếng Việt: Trận Bóng Chày
Sáng thứ Bảy, Danny và các bạn của cậu đang chuẩn bị chơi bóng chày.
Huấn luyện viên: OK, mọi người! Bắt đầu thôi!
Mike: Nhanh lên, Danny!
Danny: Tớ không tìm thấy găng tay!
Huấn luyện viên: Có chuyện gì vậy?
Danny: Ôi không! Đây là túi của em gái tớ!
Mike: Đừng lo. Cậu có thể mượn của tớ. Tớ có một cái dự phòng.
Danny: Tuyệt quá!
(Sau đó, tại sân bóng)
Mike: Bắt hay lắm, Danny!
Huấn luyện viên: Làm tốt lắm!
Danny: Găng tay đẹp đấy.
Danny: Cảm ơn, Mike!
Giá trị: Hãy chuẩn bị trước.
B, Read and circle.
Đọc lại đoạn hội thoại và khoanh đáp án đúng

Đáp án:

1. 🔊 Danny is playing volleyball with his friends. ➞ False (Danny is playing baseball, not volleyball.)
2. 🔊 Danny can’t find his glove. ➞ True
3. 🔊 Mike has an extra glove. ➞ True
4. 🔊 Mike catches the ball. ➞ False (Danny catches the ball, not Mike.)
C, Sing.
Nghe và hát![]()
Tiltle: I Can’t Find It!
I can’t find my glove. I can’t find my cell phone.
I can’t find my glove. I can’t find my cell phone.
That’s OK. That’s OK. That’s OK. That’s OK.
You can borrow mine. You can borrow mine.
Bản dịch tiếng Việt: Tớ Không Tìm Thấy!
Tớ không tìm thấy găng tay của mình. Tớ không tìm thấy điện thoại di động của mình.
Tớ không tìm thấy găng tay của mình. Tớ không tìm thấy điện thoại di động của mình.
Không sao đâu. Không sao đâu. Không sao đâu. Không sao đâu.
Cậu có thể mượn của tớ. Cậu có thể mượn của tớ.
D, Listen and say.
Nghe và đọc![]()

🔊 I can’t find my glove. – Tớ không tìm được đôi găng tay.
🔊 Don’t worry. You can borrow mine.- Đừng lo. Cậu có thể mượn của tớ này.

🔊 I can’t find my cell phone. – Tớ không tìm được điện thoại của tớ.
🔊 Don’t worry. You can borrow mine.- Đừng lo. Cậu có thể mượn của tớ này.

🔊 I can’t find my calculator. – Tớ không thể tìm thấy cái máy tính của tớ.
🔊 Don’t worry. You can borrow mine.- Đừng lo. Cậu có thể mượn của tớ này.
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.