Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các đồ dùng học tập quen thuộc. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A. Listen, point, and say.
Nghe, chỉ và nói theo
Ví dụ:
1. 🔊 pen /pen/ (n.) – bút mực
Example (Ví dụ):
A:🔊 Is this a pen? Đây là cái bút phải không?
B: 🔊 Yes, it is. Đúng vậy.
2. 🔊 pencil /ˈpen.səl/ (n.) – bút chì
Example (Ví dụ):
A🔊 : Is this a pencil? Đây là cái bút chì phải không?
B: 🔊 Yes, it is. Đúng vậy.
3. 🔊 eraser /ɪˈreɪ.zɚ/ (n.) – cục tẩy
Example (Ví dụ):
A: 🔊 Is this an eraser ? Đây là cái cục tẩy phải không?
B: 🔊 Yes, it is. Đúng vậy.
4. ruler /ˈruː.lɚ/ (n.) – thước kẻ
Example (Ví dụ):
A🔊 : Is this a ruler? Đây là cái bút phải không?
B: 🔊 Yes, it is. Đúng vậy.
5. 🔊 pencil case /ˈpen.səl keɪs/ (n.) – hộp bút
Example (Ví dụ):
A:🔊 Is this a pencil case ? Đây là cái hộp bút phải không?
B: 🔊 Yes, it is. Đúng vậy.
6. 🔊 backpack /ˈbæk.pæk/ (n.) – ba lô
Example (Ví dụ):
🔊 A: Is this a backpack? Đây là cái balo phải không?
B: 🔊 Yes, it is. Đúng vậy.
B. Listen and number.
Nghe và đánh số vào hình
A: 🔊 Daney, you backpack
B: 🔊 Oh, no. 🔊 My pencil, my eraser, my pen, my ruler, my pencil case.
C. Listen and say. Then practice.
Nghe và nói theo. Sau đó thực hành
Nghe đọc các câu:
- 🔊 It’s a pen. Nó là 1 cái bút.
- 🔊 It’s a pencil. (Nó là một cái bút chì.)
- 🔊 It’s an eraser. (Nó là một cục tẩy.)
- 🔊 It’s a ruler. (Nó là một cái thước kẻ.)
- 🔊 It’s a pencil case. (Nó là một hộp bút.)
- 🔊 It’s a backpack. (Đây là một cái ba lô.)
D, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời câu hỏi
Nghe và thực hành theo mẫu câu dưới đây:
1.
🔊 A: What is it? Đây là cái gì?
B: It’s a pen.">🔊 B: It’s a pen. Đây là một cây bút mực.
2.
A: 🔊 What is it? Đây là cái gì
B: 🔊 It’s a backpack. (Đây là một cái ba lô.)
3.
A:🔊 What is it? Đây là cái gì?
B: 🔊 It’s a pencil case. (Đây là một hộp bút.)
4.
A: 🔊 What is it? Đây là cái gì?
B: 🔊 It’s an eraser. Đây là một cục tẩy.
5.
A: What is it? Đây là cái gì?
B: It’s a pencil. Đây là bút chì.
6.
A: 🔊 What is it? Đây là cái gì?
B; 🔊 It’s a ruler. Đây là một cây thước.
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.