Lesson 3: Reading (Chủ đề 3: Appearance) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 4

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản và quen thuộc. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen and read.

Nghe và đọc

Tiltle: 🔊 The School Play
🔊 It’s the day of the school play.
Mike:🔊 Good luck with the play.
Girls: 🔊 Thanks.

Emma: 🔊 My costume! What can I do now?
Julie: 🔊 Don’t worry. You can share mine.
Emma: 🔊 Thanks, Julie..

🔊 Mike and his mother are watching the play

Mike’s mom: 🔊 Which one is Emma?
Mike: 🔊 She’s the one wearing black and white socks.

Mike’s mom: 🔊 Who’s that wearing the red T-shirt?
Mike: 🔊 That’s Julie! They are doing a good job!

Value: 🔊 Be kind.

Dịch

Vở Kịch Ở Trường

Hôm nay là ngày diễn vở kịch của trường.
Mike: Chúc các cậu may mắn với buổi diễn nhé.
Các bạn gái: Cảm ơn cậu!

Emma: Bộ trang phục của tớ! Giờ tớ phải làm sao đây?
Julie: Đừng lo. Cậu có thể mặc chung với tớ mà.
Emma: Cảm ơn cậu, Julie.

(Lúc này Mike và mẹ đang xem vở kịch.)

Mẹ của Mike: Emma là cô bé nào vậy?
Mike: Cô ấy là người đi tất đen và trắng đó.

Mẹ của Mike: Còn cô bé mặc áo phông đỏ kia là ai?
Mike: Đó là Julie! Các bạn ấy đang diễn rất tốt!

GIá trị: Hãy tử tế.

Bản dịch tiếng Việt: Vở kịch ở trường học
Hôm nay là ngày diễn vở kịch ở trường.
Mike: Chúc các bạn diễn tốt nhé.
Các bạn nữ: Cảm ơn.

Emma: Trang phục của tớ! Giờ tớ phải làm sao?
Julie: Đừng lo. Cậu có thể dùng chung với tớ.
Emma: Cảm ơn cậu, Julie.

Mẹ Mike: Emma là bạn nào vậy ạ?
Mike: Là bạn mang tất trắng đen đó ạ.

Mẹ Mike: Còn bạn mặc áo thun đỏ là ai vậy?
Mike: Đó là Julie đấy ạ! Các bạn ấy đang làm rất tốt!

Bài học: Hãy tử tế.

B, Read and circle.

Đọc lại đoạn hội thoại trên và khoanh đáp án đúng

Đáp án:

1. 🔊 Julie and Emma are in the school play. ➞ True

2. 🔊 Danny share is custome with Julie. ➞ False (Vì Emma mới là người chia sẻ trang phục với Julie)

3. 🔊 Mike and his mother are watching TV. ➞ False (Vì Mike và mẹ anh ấy đang xem kịch ở trường học)

4.🔊 Emma and Julie wear tree costumes in the play. ➞ True

C, Sing.

Nghe và hát

Tiltle: Good Luck!

Good luck with the play.                          Thanks. You, too!

Good luck in the game.                           Thanks. You, too!

Good luck on the test.                             The test? Oh, no!

Don’t worry. Don’t worry. Don’t worry. I can help you study.

Bản dịch tiếng Việt: Chúc may mắn!

Chúc may mắn với vở kịch nhé.                        Cảm ơn. Bạn cũng vậy nhé!

Chúc may mắn trong trận đấu.                          Cảm ơn. Bạn cũng vậy nhé!

Chúc may mắn trong bài kiểm tra.                      Bài kiểm tra á? Ôi không!

Đừng lo. Đừng lo. Đừng lo. Mình có thể giúp bạn học mà.

D, Listen and say. Then act.

Nghe và đọc

1. 🔊 Good luck with the play.- Chúc may mắn với buổi diễn nhé.

🔊 Thanks. You, too.- Cảm ơn. Cậu cũng thế nhé.

2. 🔊 Good luck on the test.- Chúc cậu làm bài tốt nhé.

🔊 Thanks. You, too..- Cảm ơn. Cậu cũng thế nhé.

3. 🔊 Good luck in the game. – Chúc cậu chơi tốt nhé.

🔊 Thanks. You, too..- Cảm ơn. Cậu cũng thế nhé.

Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.

Lên đầu trang