Bài Check Up 4 là phần ôn tập giúp các em hệ thống lại những kiến thức đã học trong các bài trước. Qua các phần luyện tập, các em sẽ được ôn lại từ vựng quen thuộc, luyện câu hỏi – đáp, cũng như ghi nhớ cách sử dụng đúng ngữ pháp trong các tình huống hàng ngày. Đây là bước quan trọng để các em củng cố kiến thức và sẵn sàng cho những bài học tiếp theo.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Look at the picture and read.
Nhìn vào ảnh và đọc tên
🔊 money
🔊 spacecraft
🔊 scientist
🔊 taxi
🔊 see a show
🔊 explore the jungle
B, Read and number.
Đọc và đánh số
🔊 What’s he going to take with him? – Anh ấy định mang cái gì theo?
🔊 He’s going to take a sleeping bag. – Anh ấy định mang theo một cái túi ngủ.
🔊 What does he want to do when he’s older? – Ạnh ấy muốn làm gì khi lớn lên?
🔊 He wants to drive a race car.- Anh ấy muốn lái xe đua.
🔊 What does she want to be when she grows up? – Cô ấy muốn làm nghề gì khi lớn lên?
🔊 She wants to be a journalist. – Cô ấy muốn làm một phóng viên.
🔊 When is she going to ride a horse? – Khi nào cô ấy định đi cưỡi ngựa?
🔊 She’s going to ride a horse tomorrow. – Cô ấy định đi vào ngày mai.
🔊 How’s she going to visit her grandmother? – Cô ấy định đến nhà bà bằng cách nào?
🔊 She’s going to take the subway. – Cô ấy định đến bằng tàu điện ngầm.
🔊 When do astronauts have to stay strong? – khi nàocacs phi hành gia phải mạnh mẽ?
🔊 Astronauts have to stay strong when they are in the space station. – Họ phải mạnh mẽ khi ở ngoài không gian.
C, Write.
Nhìn ảnh và điền vào chỗ trống
Đáp án:
1. 🔊 What’s she going to do on vacation? – Cô ấy định đi đâu vào ngày nghỉ?
🔊 She’s going to swim in the ocean. – Cô ấy định đi bơi ngoài biển.
2. 🔊 What does she want to be when she grows up? – Cô ấy muốn làm nghề gì khi lớn lên?
🔊 She wants to be a musician, – Cô ấy muốn trở thành một nhạc sĩ?
3. 🔊 What’s he going to take with him? – Anh ấy định mang gì theo mình?
">🔊
🔊 He’s going to take sleeping bag. – Anh ấy định mang theo túi ngủ.
4. 🔊 How’s he going to get to the hotel? – ANh ấy đến khách sạn bằng cách nào?
🔊 He’s going to take a taxi. – Anh ấy định đi tắc xi đến.
D, Write and read.
Viết và đọc lại
1. 🔊 What does that sign mean? – Kí hiệu đó nghĩa là gì?
🔊 It means you can’t take pictures here.- Nó có nghĩa là bạn không được phép chụp ảnh ở đây.
2. 🔊 Bye! Have a great time! – Chào nhé! Chúc bạn có khoảng thời gian vui vẻ!
🔊 Thank you. See you next week!- Cảm ơn. Hẹn tuần sau gặp lại.
E, What can you do? Read and √.
Bạn có thể làm được gì? Đọc và đánh dấu ✓
Tôi có thể nói về… | OK | Tốt | Rất tốt |
nghề nghiệp (careers) | ☐ | ☐ | ☐ |
tương lai (the future) | ☐ | ☐ | ☐ |
không gian (space) | ☐ | ☐ | ☐ |
các hoạt động (activities) | ☐ | ☐ | ☐ |
những thứ cần cho chuyến đi (things for a trip) | ☐ | ☐ | ☐ |
phương tiện giao thông (transportation) | ☐ | ☐ | ☐ |
💚 Giá trị sống (Values)
- I can be patient. → Tôi có thể kiên nhẫn.
- I can be thoughtful. → Tôi có thể biết quan tâm, suy nghĩ chu đáo.
Thông qua bài ôn tập này, các em đã có cơ hội ôn lại các từ vựng, mẫu câu và cấu trúc quen thuộc một cách toàn diện. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên và kiểm tra lại những chỗ mình còn chưa chắc để ngày càng tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh nhé!