Lesson 4: Sự an toàn (Chủ đề 1: Fun Outdoors) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 4

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số từ vựng tiếng Anh quen thuộc về các hành động đảm bảo sự an toàn cho bản thân. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Watch the video.

Xem video

This is Rico. He’s very good at snowboarding. But when he goes snowboarding, he always wears a helmet.

This is Rebecca. She isn’t very good at snowboarding. She usually wears a helmet to be safe.

Snowboarding is fun.

These boys are kayaking. They’re good at kayaking and it’s fun. But when they go kayaking, they always wear life jackets, and they never stand up in the kayak.

These people are at the beach. It’s hot and sunny, and everybody puts on sunscreen. Some people wear hats too.

Some people are good at skiing or snowboarding in the mountains. And some people are good at surfing or kayaking at the beach. But at the beach or in the mountains, it’s always best to be safe. When you do sports, what do you do to be safe?

Dịch

Đây là Rico. Cậu ấy rất giỏi trượt ván trên tuyết. Nhưng khi đi trượt ván trên tuyết, cậu ấy luôn đội mũ bảo hiểm.
Đây là Rebecca. Cô ấy không giỏi trượt ván trên tuyết lắm. Cô ấy thường đội mũ bảo hiểm để an toàn.
Trượt ván trên tuyết rất vui.

Mấy cậu bé này đang chèo thuyền kayak. Các cậu ấy rất giỏi chèo kayak và điều đó thật thú vị. Nhưng khi chèo kayak, các cậu ấy luôn mặc áo phaokhông bao giờ đứng lên trong thuyền.

Những người này đang ở bãi biển. Trời nóng và nắng, và mọi người đều bôi kem chống nắng. Một số người còn đội mũ nữa.

Một số người giỏi trượt tuyết hoặc trượt ván trên tuyết ở trên núi. Và một số người giỏi lướt sóng hoặc chèo kayak ở bãi biển. Nhưng dù ở bãi biển hay trên núi, thì luôn luôn tốt nhất là phải an toàn.
Khi bạn chơi thể thao, bạn làm gì để an toàn?

B, Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

1. 🔊 wear a helmet /weə(r) ə ˈhel.mət/ (v) – đội mũ bảo hiểm

2. 🔊 put on sunscreen /pʊt ɒn ˈsʌn.skriːn/ (v) – bôi kem chống nắng

3. 🔊 wear a life jacket /weə(r) ə ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/ (v) – mặc áo phao

4. 🔊 fasten your seatbelt /ˈfɑː.sən jɔː ˈsiːt.belt/ (v) – thắt dây an toàn

C, Listen and read.

Nghe và đọc

🔊 When we’re riding in the car or playing on the beach, we have rules. Here are some rules.

1. 🔊 Snowboarding is fun. When you go snowboarding, always wear a helmet. Don’t go too fast.

2. 🔊 When you go to the beach, always put on sunscreen. Drink water and wear a hat, too.

3. 🔊 When you go canoeing on the river, always wear a life jacket. Never stand up in the canoe.

4. 🔊 Does your family have a car? Be safe. When you ride in a car, always fasten your seatbelt.

Bản dịch Tiếng Việt:

Khi chúng ta đi ô tô hoặc chơi trên bãi biển, chúng ta có một số quy tắc. Dưới đây là một số quy tắc:
1. Trượt ván tuyết rất vui. Khi bạn trượt ván tuyết, hãy luôn đội mũ bảo hiểm. Đừng đi quá nhanh.
2. Khi bạn đến bãi biển, hãy luôn bôi kem chống nắng. Uống nước và đội mũ nữa nhé.
3. Khi bạn chèo xuồng trên sông, phải luôn mặc áo phao. Đừng bao giờ đứng lên ở trên xuồng.
4. Gia đình bạn có ô tô không? Hãy an toàn. Khi bạn ngồi trên ô tô, hãy luôn thắt dây an toàn.

D, Read and circle.

Đọc lại bài trên và chọn True (Đúng) hoặc False (Sai)

Đáp án:

1. 🔊 When you go snowboarding, always wear a seatbelt.
❌ False → Bạn phải đội mũ bảo hiểm, không phải thắt dây an toàn.
2. 🔊 When you go to the beach, always put on sunscreen.
✅ True
3. 🔊 When you go canoeing, always wear a life jacket.
✅ True
4. 🔊 When you ride in a car, always wear a helmet.
❌ False → Trong ô tô, bạn cần thắt dây an toàn, không phải đội mũ bảo hiểm.

E, Listen and fill the chart.

Nghe và điền vào bảng

Đáp án:

F, Look at E. Ask and answer.

Nhìn phần E. Hỏi và trả lời

1.
🟨 What do you always do when you go skiing?
➡️ When you go skiing, always wear a helmet.
👉 Khi đi trượt tuyết, con luôn đội mũ bảo hiểm.

2.
🟨 What do you always do when you go canoeing?
➡️ When you go canoeing, always wear a life jacket.
👉 Khi đi chèo thuyền, con luôn mặc áo phao.

3.
🟨 What do you always do when you ride a bike?
➡️ When you ride a bike, always wear a helmet.
👉 Khi đi xe đạp, con luôn đội mũ bảo hiểm.

4.
🟨 What do you always do when you ride in a car?
➡️ When you ride in a car, always wear a seat belt.
👉 Khi ngồi trên ô tô, con luôn thắt dây an toàn.

5.
🟨 What do you always do when you go skateboarding?
➡️ When you go skateboarding, always wear a helmet.
👉 Khi chơi trượt ván, con luôn đội mũ bảo hiểm.

6.
🟨 What do you always do when you go to the beach?
➡️ When you go to the beach, always use sunscreen.
👉 Khi đi biển, con luôn bôi kem chống nắng.

G, Look at the poster. Talk about it.

Nhìn vào áp phích. Nói về nó.

Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!

Lên đầu trang