Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số từ vựng tiếng Anh quen thuộc về các loại thời tiết. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 Sunny /ˈsʌni/ (adj) – Có nắng, trời nắng.
2. 🔊 Rainy /ˈreɪni/ (adj) – Có mưa, trời mưa.
3. 🔊 Cloudy /ˈklaʊdi/ (adj) – Nhiều mây.
4. 🔊 Windy /ˈwɪndi/ (adj) – Có gió, trời gió.
5. 🔊 Stormy /ˈstɔːrmi/ (adj) – Có bão, trời bão.
6. 🔊 Snowy /ˈsnəʊi/ (adj) – Có tuyết, trời có tuyết.
B, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
1.
Girl: 🔊 Hello! We’re at the beach in Mexico.
Boy🔊 : How’s the weather today?
Girl🔊 : It’s sunny today. 🔊 It’s very hot.
📌 Dịch:
Bé gái: Xin chào! Chúng tôi đang ở bãi biển tại Mexico.
Bé trai: Thời tiết hôm nay thế nào?
Bé trai: Hôm nay trời nắng. Trời rất nóng.
2.
Girl 1: 🔊 Hi, Lucy! How’s Turkey? How’s the weather?
Girl 2: 🔊 Hi, Kelly! Turkey is nice. It’s rainy today. On Thursday, it was cloudy.
📌 Dịch:
Bé gái 1: Chào Lucy! Thổ Nhĩ Kỳ thế nào? Thời tiết ra sao?
Bé gái 2: Chào Kelly! Thổ Nhĩ Kỳ rất đẹp. Hôm nay trời mưa. Vào thứ Năm, trời nhiều mây.
3.
Boy 1: 🔊 Hello, Adam! How are you? How’s the weather today?
Boy 2: 🔊 Hi, Cam! I’m great. How are you? It’s windy in Brazil today. Yesterday, it was stormy.
📌 Dịch:
Bé trai 1: Xin chào, Adam! Bạn khỏe không? Thời tiết hôm nay thế nào?
Bé trai 2: Chào Cam! Mình rất khỏe. Còn bạn thì sao? Hôm nay ở Brazil trời có gió. Hôm qua trời bão.
4.
Boy:🔊 My family was in South Korea.
Girl: 🔊 How was the weather?
Boy: 🔊 It was cold. On Friday, it was snowy.
📌 Dịch:
Bé trai: Gia đình mình đã ở Hàn Quốc.
Bé gái: Thời tiết thế nào?
Bé trai: Trời lạnh. Vào thứ Sáu, trời có tuyết.
C, Read and circle.
Đọc lại bài trên và khoanh đáp án đúng
Đáp án:
1, 🔊 It’s sunny today in Mexico. → Yes
2, 🔊 It was snowy in Turkey on Thursday. → No (Vì: Trong đoạn 2, thứ Năm ở Thổ Nhĩ Kỳ trời có mây, không có tuyết.)
3, 🔊 It was sunny in Brazil yesterday. → No (Vì: Trong đoạn 3, hôm qua ở Brazil trời bão, không nắng.)
4, It was snowy in South Korea. → Yes
Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!