Lesson 3: Story (Chủ đề 7: Out and About) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 3

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số mẫu câu tiếng Anh quen thuộc. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen and read.

Nghe và đọc

Tiltle: Mike’s Watch 

Picture 1: 🔊 The class is at the amusement park today.

Teacher: 🔊 Class, let’s meet here at five o’clock.

Student: 🔊 OK. See you then.

Picture 2:

Danny: 🔊 Do we have time for ice cream?

Mike: 🔊 Yes, we do. It’s only four thirty.

Picture 3:

Teacher: 🔊 You’re late. Where were you?

Mike: 🔊 Oh, no! Really?

Danny: 🔊 We were—

Picture 4:

Mike: 🔊 Look, it’s—

Danny: 🔊 It’s time for a new watch, Mike!

Value: 🔊 Be on time.

Bản dịch tiếng Việt: Đồng hồ của Mike

Lớp học hôm nay ở công viên giải trí.

Giáo viên: Cả lớp, chúng ta hãy gặp nhau ở đây lúc 5 giờ nhé

Học sinh: Được ạ. Hẹn gặp lại thầy/cô khi đó!

Danny: Chúng ta có thời gian ăn kem không?

Mike: Có chứ. Mới chỉ 4 giờ 30 thôi.

Giáo viên: Các em đến muộn. Các em đã ở đâu vậy?

Mike: Ôi không! Thật sao?

Danny: Chúng em đã—

Mike: Nhìn này, nó là—

Đến lúc cần một chiếc đồng hồ mới rồi, Mike!

Giá trị bài học: Hãy đúng giờ.

B, Read and circle.

Đọc lại đoạn hội thoại trên và khoanh vào đáp án đúng

Đáp án:

1, 🔊 The class is at the aquarium. No (Vì: Lớp học ở công viên giải trí, không phải thủy cung.)

2, 🔊 Mike and Danny want ice cream. Yes

3, 🔊 The boys are on time. No (Vì: Mike và Danny đến trễ.)

4, 🔊 Mike needs a new watch. Yes

C, Sing.

Nghe và hát

Tiltle: See You Then

Let’s meet here before school.
OK. See you then.
See you at seven fifteen.
OK. Be on time.

(Phần chọn lựa: in the afternoon, one o’clock, at five o’clock, five o’clock)

Bản dịch tiếng Việt: Hẹn gặp lại.

Hãy gặp nhau ở đây trước giờ học.
OK. Hẹn gặp bạn sau nhé.
Gặp bạn lúc bảy giờ mười lăm.
OK. Hãy đúng giờ.

D, Listen and say. Then act.

Nghe và nói. Rồi diễn.

1, Let’s meet here at five o’ clock. (Hãy gặp nhau ở đây vào 5 giờ nhé.)

Ok. See you then. (Được nhé. Gặp cậu sau.)

2, Let’s meet here at welve thirty. (Hãy gặp nhau ở đây vào 12 giờ 30 phút nhé.)

Ok. See you then. (Được nhé. Gặp cậu sau.)

, Let’s meet here at six forty-five. (Hãy gặp nhau ở đây vào 6 giờ 45 phút nhé.)

Ok. See you then. (Được nhé. Gặp cậu sau.)

Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!

Lên đầu trang