Lesson 3: Story (Chủ đề 6: Helping Out) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 3

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số mẫu câu tiếng Anh quen thuộc. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen and read.

Nghe và đọc

Tiltle: 🔊 Come Over

🔊 Mike and Danny are at school.

Mike: 🔊 Do you want to come over?

Danny: 🔊 Sure. When?

Mike:🔊 After school.

🔊 (Later)

Mike:🔊 Oh! My brother’s birthday party is today.

Danny: 🔊 Cool!

🔊 (At the party)

Someone:🔊 Don’t jump on the sofa! Don’t run!

Mike & Danny: 🔊 Hi, Leo! Happy birthday!

Mike and Danny have a great idea.

Everyone: 🔊 Wow!

One guest: 🔊 Yay!

Value: 🔊 Be friendly

Bản dịch tiếng Việt: Đến đây

Mike và Danny đang ở trường.

Mike: Cậu có muốn đến chơi không?

Danny: Chắc chắn rồi. Khi nào?

Mike: Sau giờ học nhé.

(Sau đó)

Mike: Ôi! Hôm nay là tiệc sinh nhật của em trai tớ.

Danny: Tuyệt quá!

(Tại bữa tiệc)

Ai đó: Đừng nhảy lên ghế sofa! Đừng chạy!

Mike & Danny: Chào Leo! Chúc mừng sinh nhật!

Mike và Danny có một ý tưởng tuyệt vời.

Mọi người: Wow!

Một bạn khách: Tuyệt quá!

Giá trị: Hãy thân thiện.

B, Read and circle.

Đoc lại đoạn hội thoại trên và khoanh tròn câu trả lời

Đáp án:

1. 🔊 Danny wants to come over. → Yes

2. 🔊 It’s Mike’s birthday. → No (Vì: Đây là tiệc sinh nhật của Leo)

3. 🔊 Mike and Danny help at the party. → Yes

4. 🔊 Leo’s friend is jumping rope. → No (Vì: Bạn của Leo nhảy trên ghê sofa)

C, Sing.

Nghe và hát

Tiltle: Come Over

Do you want to come over?

Sure. When?

After school. Cool!

Do you want to come over?

Sure. When?

After school.

On Saturday. OK!

At eight. Great!

Bản dịch tiếng Việt: Đến đây

Cậu có muốn đến chơi không?

Chắc rồi. Khi nào?

Sau giờ học. Tuyệt quá!

Cậu có muốn đến chơi không?

Chắc rồi. Khi nào

Sau giờ học.

Vào thứ Bảy. Đồng ý nhé!

Lúc 8 giờ. Tuyệt lắm!

D, Listen and say. Then act.

Nghe và nói. Rồi diễn lại.

1, Do you want to come over? (Cậu có muốn đến chơi không?)

Sure. When? (Chắc rồi. Khi nào vậy?)

After school. (Sau giờ học nhé.)

, Do you want to come over? (Cậu có muốn đến chơi không?)

Sure. When? (Chắc rồi. Khi nào vậy?)

At four o’clock. (Bốn giờ nhé.)

3, Do you want to come over? (Cậu có muốn đến chơi không?)

Sure. When? (Chắc rồi. Khi nào vậy?)

On Saturday. (Thứ bảy nhé.)

Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!

Lên đầu trang