Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số từ vựng tiếng Anh quen thuộc về các tính từ. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 hard /hɑːrd/ (adj) – cứng, rắn
2. 🔊 soft /sɔːft/ (adj) – mềm
3. 🔊 heavy /ˈhevi/ (adj) – nặng
4. 🔊 light /laɪt/ (adj) – nhẹ
B, Listen, ask and answer. Then practice..
Nghe, hỏi và đọc
Tiếng Anh:
1. 🔊 Which one is harder, the marble or the ball?
→ 🔊 The marble is harder.
2. 🔊 Which one is softer, the sofa or the chair?
→ 🔊 The sofa is softer.
3. 🔊 Which one is heavier, the book or the notebook?
→ 🔊 The book is heavier.
4. 🔊 Which one is lighter, the box or the backpack?
→ 🔊 The box is lighter.
Tiếng Việt (dịch nghĩa):
1. Cái nào cứng hơn, viên bi hay quả bóng?
→ Viên bi cứng hơn.
2. Cái nào mềm hơn, ghế sofa hay cái ghế?
→ Ghế sofa mềm hơn.
3. Cái nào nặng hơn, quyển sách hay quyển vở?
→ Quyển sách nặng hơn.
4. Cái nào nhẹ hơn, cái hộp hay ba lô?
→ Cái hộp nhẹ hơn.
C, Read and circle.
Đọc lại bài trên và khoanh vào đáp án đúng
Đáp án:
1. 🔊 Which one is softer? marble or ball
→ 🔊 Ball is softer
2. 🔊 Which one is harder? chair or sofa
→ 🔊 Chair is harder
3. 🔊 Which one is lighter? book or notebook
→ 🔊 Book is lighter
4. 🔊 Which one is heavier? box or backpack
→ 🔊 Box is heavier
D. Fill the chart.
Hãy điền các từ được cho vào các ô có chứa “tính từ” tương ứng với nó
Đáp án:
Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!