Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số từ vựng tiếng Anh quen thuộc về các tính từ. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 tall /tɔːl/ (adj): cao
🔊 short /ʃɔːrt/ (adj): thấp, ngắn
2. 🔊 old /oʊld/ (adj): già
🔊 young /jʌŋ/ (adj): trẻ
3. 🔊 strong /strɔːŋ/ (adj): khỏe mạnh
🔊 weak /wiːk/ (adj): yếu
4. 🔊 girl /ɡɜːrl/ (n): cô bé, bé gái
5. 🔊 boy /bɔɪ/ (n): cậu bé
6. 🔊 woman /ˈwʊmən/ (n): phụ nữ
7. 🔊 man /mæn/ (n): đàn ông
B, Listen and number.
Nghe và điền số
Đáp án:
Boy 1:
🔊 Look at number 22. She’s tall. I like her blue bike. It’s big.
Boy 2:
🔊 Oh, she’s my mom’s friend!
Boy 1:
🔊 Where?
Boy 2:
🔊 Number 68. Her name is Olivia. She’s short. Her bike is small and new.
Boy 1:
🔊 Oh, oh! Look at Karen. She’s young. She’s three. She’s sitting behind her grandfather.
Boy 2:
🔊 Oh, I see them. He’s number 51. His name is John. He’s old.
Boy 1:
🔊 Number 39 is strong!
Boy 2:
🔊 I know. He’s not hot or tired. He’s happy.
Boy 1:
🔊 But Jayson isn’t happy. Is he thirsty?
Boy 2:
🔊 Who’s Jayson?
Boy 1:
🔊 Number 92.
Boy 2:
🔊 No, he isn’t thirsty. He’s weak. He is tired too.
Boy 1:
🔊 Hey, where’s your bike?
Boy 2:
🔊 It’s at home.
Boy 1:
🔊 Let’s ride a bike too!
C, Listen and say. Then practice.
Nghe và đọc
1, 🔊 The girl is tall. The boy is taller.
2, 🔊 The man is short. The woman is shorter.
3, 🔊 The woman is old. The man is older.
4, 🔊 The boy is young. The girl is younger.
5, 🔊 The boy is strong. The girl is stronger.
6, 🔊 The man is weak. The woman is weaker.
D, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
1,🔊 Who’s taller, Danny or Julie? Danny is taller.
2, 🔊 Who’s shorter, Danny or Julie? Julie is shorter.
3, 🔊 Who’s older, Mike or Leo? Mike is older.
4, 🔊 Who’s younger, Mike or Leo? Leo is younger.
5, 🔊 Who’s stronger, Emma or Ann? Emma is stronger.
6, 🔊 Who’s weaker, Emma or Ann? Ann is weaker.
E, Look at B. Point, ask and answer.
1, Who’s taller, the woman or the girl? – The woman is taller.
Ai cao hơn, người phụ nữ hay cô gái? – Người phụ nữ cao hơn.
2, Who’s shorter, the woman or the girl? – The girl is shorter.
Ai cao hơn, người phụ nữ hay cô gái? – Cô gái thấp hơn.
3, Who’s older, the man or the girl? – The man is older.
Ai già hơn, người đàn ông hay cô gái? – Người đàn ông già hơn.
4, Who’s younger, the man or the girl? – The girl is younger.
Ai trẻ hơn? – Người đàn ông hay cô gái? – Cô gái trẻ hơn.
5, Who’s stronger, the man or the boy? – The man is stronger.
Ai khỏe hơn? – Người đàn ông hay chàng trai? – Người đàn ông khỏe hơn.
6, Who’s weaker, the man or the boy? – The boy is weaker.
Ai yếu hơn? – Người đàn ông hay chàng trai? – Chàng trai yếu hơn.
Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!