Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số từ vựng tiếng Anh quen thuộc về đồ vật có ở trên bàn. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 fork /fɔːk/ (noun): cái nĩa
2. 🔊 knife /naɪf/ (noun): con dao
3. 🔊 spoon /spuːn/ (noun): cái thìa
4. 🔊 plate /pleɪt/ (noun): cái đĩa
5. 🔊 bowl /bəʊl/ (noun): cái bát
6. 🔊 cup /kʌp/ (noun): cái cốc
B, Listen and say. Then practice.
Nghe và đọc
1. 🔊 This fork is mine.
2. 🔊 This fork is yours.
3. 🔊 This fork is his.
4.🔊 This fork is hers.
5. 🔊 This plate is his.
6. 🔊 This cup is hers.
C, Listen. ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
1, 🔊 Whose folk is that?
🔊 It’s mine.
2, 🔊 Whose plate is that?
🔊 It’s yours.
3, 🔊 Whose bowl is that?
🔊 It’s hers.
4, 🔊 Whose cup is that?
🔊 It’s his.
5, 🔊 Whose knife is that?
🔊 It’s mine.
6, 🔊 Whose spoon is that?
🔊 It’s hers.
D, Listen and number.
Nghe và điền số
Đáp án:
1. 🔊 This blue cup is his. This green plate is his too.
2. 🔊 The plate is between the folk and the knife. Whose plate is it?
3. 🔊 This red bowl is hers. She has a spoon too. She doesn’t has a fork
4. 🔊 Here are your fork your spoon and your knife. There ‘re yours
5. 🔊 Whose cup is this? It next to the plate and the bowl.
6. 🔊 This fork is mine. This knife is mine too. Where is my plate?
Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!