Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số từ vựng tiếng Anh quen thuộc về các hoạt động. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 cold /kəʊld/ (noun) – cảm lạnh
2. 🔊 fever /ˈfiːvər/ (noun) – sốt
3. 🔊 stomachache /ˈstʌməkˌeɪk/ (noun) – đau bụng
4. 🔊 headache /ˈhedeɪk/ (noun) – đau đầu
B, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
1. 🔊 Matt is sick. What’s the matter with him?
🔊 He has a cold. He’s eating soup.
→ Matt bị ốm. Cậu ấy bị làm sao vậy? Cậu ấy bị cảm lạnh. Cậu ấy đang ăn súp.
2. 🔊 Maggie is sick. What’s the matter with her?
🔊 She has a fever. The doctor can help her.
→ Maggie bị ốm. Cô ấy bị làm sao vậy? Cô ấy bị sốt. Bác sĩ có thể giúp cô ấy.
3. 🔊 This is Nick. What’s the matter with him?
🔊 He has a stomachache. He isn’t at school today.
→ Đây là Nick. Cậu ấy bị làm sao vậy? Cậu ấy bị đau bụng. Hôm nay cậu ấy không đi học.
4. 🔊 This is Kelly. She’s sleeping. What’s the matter with her?
🔊 She has a headache.
→ Đây là Kelly. Cô ấy đang ngủ. Cô ấy bị làm sao vậy? Cô ấy bị đau đầu.
C, Read and circle.
Đọc lại đoạn văn trên và khoanh tròn đáp án đúng
Đáp án:
D, Look at the picture and fill the chart.
Nhìn vào ảnh và điền vào bảng
Đáp án:
Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!