Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 3: Check Up 2

Bài Check Up 2 là phần ôn tập giúp các em hệ thống lại những kiến thức đã học trong các bài trước. Qua các phần luyện tập, các em sẽ được ôn lại từ vựng quen thuộc, luyện câu hỏi – đáp, cũng như ghi nhớ cách sử dụng đúng ngữ pháp trong các tình huống hàng ngày. Đây là bước quan trọng để các em củng cố kiến thức và sẵn sàng cho những bài học tiếp theo.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen, number and write.

Nghe, điền số và viết.

Đáp án:

🔊 1. fly planes

2. 🔊 uncle

3. 🔊 spoon

4. 🔊 headache

5. 🔊 vet

6. 🔊 Mexico

B, Read, circle and number.

Đọc, khoanh và điền số

Đáp án:

  1. their flag.">🔊 This is their flag.
  2. They’re Danny’s grandparents.">🔊 They’re Danny’s grandparents.
  3. works at the library.">🔊 The librarian works at the library.
  4. has a stomachache.">🔊 He has a stomachache.

C, Write.

Nhìn ảnh và điền vào chỗ trống

Đáp án:

1, 🔊 He drives buses.

2, 🔊 They’re my parents.

3, 🔊 Whose cup is that?

4, 🔊 The server works at the restaurant.

D, Listen and write. Then act.

Nghe và viết. Rồi diễn lại.

1, Excuse me. How much is this sweater? – Xin lỗi. Cái áo len này áo nhiêu tiền?

It’s thirty dollars. – Nó 30 đô la.

2, How do you use chopsticks? – Bạn dùng đũa như thế nào?

Like this. – Như thế này này.

E, What can you do? Read and √.

Bạn có thể làm gì? Đọc và √.

I can talk about… 1 (OK) 2 (Good) 3 (Great)
occupations (nghề nghiệp)
what people do (mọi người làm gì)
illnesses (bệnh tật)
family (gia đình)
things on the table (những đồ vật trên bàn)
countries (các quốc gia)

Value: I can be thoughtful.
👉 Giá trị: Tôi có thể biết suy nghĩ/chu đáo.

Value: I can be helpful.
👉 Giá trị: Tôi có thể biết giúp đỡ.

Thông qua bài ôn tập này, các em đã có cơ hội ôn lại các từ vựng, mẫu câu và cấu trúc quen thuộc một cách toàn diện. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên và kiểm tra lại những chỗ mình còn chưa chắc để ngày càng tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh nhé!

 

Lên đầu trang