Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số từ vựng tiếng Anh quen thuộc về nấu ăn. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Watch the video.
Xem video
Welcome to Borough market. Look at the food. What do you want?
This girl is cooking an omelette.
What does she need? She needs eggs and cheese.
What’s he doing? He’s making salad.
What does he need? He needs onions, peppers and carrots. He doesn’t need any eggs or cheese.
what’s she doing?
She’s making a smoothie.
What does she need?
She needs bananas and yogurt.
Cooking is a lot of fun.
What do you want to make?
Do you want to make a fruit salad? what do you need?
You need apples, you need bananas and you need oranges.
Yum, that looks good.
Dịch:
Chào mừng đến với chợ Borough.
Hãy nhìn vào các món ăn. Bạn muốn gì?
Cô gái đang nấu món trứng ốp lết.
Cô ấy cần gì? Cô ấy cần trứng và phô mai.
Anh ấy đang làm gì? Anh ấy đang làm món salad.
Anh ấy cần gì? Anh ấy cần hành, ớt chuông và cà rốt. Anh ấy không cần trứng hay phô mai.
Cô gái đang làm gì?
Cô ấy đang làm sinh tố.
Cô ấy cần gì?
Cô ấy cần chuối và sữa chua.
Nấu ăn thật là vui.
Bạn muốn làm món gì?
Bạn có muốn làm một món salad hoa quả không? Bạn cần gì?
Bạn cần táo, bạn cần chuối và bạn cần cam.
Ngon quá, nhìn thật hấp dẫn!
B, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 omelet /ˈɑːmlət/ (noun): trứng tráng
2. 🔊 smoothie /ˈsmuːði/ (noun): sinh tố
3. 🔊 fruit salad /fruːt ˈsæləd/ (noun): sa lát trái cây
4. 🔊 milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ (noun): sữa lắc
C, Listen and say. Then practice.
Nghe và đọc
1.🔊 I want to make an omelet. I need some eggs and some milk.
👉 Tôi muốn làm món trứng tráng. Tôi cần một ít trứng và một ít sữa.
2.🔊 I want to make a smoothie. I need some bananas and some yogurt.
👉 Tôi muốn làm một ly sinh tố. Tôi cần một ít chuối và một ít sữa chua.
3. 🔊 I want to make a fruit salad. I need some oranges and some peaches.
👉 Tôi muốn làm món salad trái cây. Tôi cần một ít cam và một ít đào.
4. 🔊 I want to make a milkshake. I need some milk and some ice cream.
👉 Tôi muốn làm một ly sữa lắc. Tôi cần một ít sữa và một ít kem.
D, Read and circle.
Đọc lại bài trên và khoanh đáp án đúng
Đáp án:
1,🔊 Omar needs some bananas. (Omar cần một ít chuối) → No (Vì cậu ấy cần trứng và sữa)
2, 🔊 Ella wants to make an omelet. (Ella muốn làm món trứng tráng) → No (Vì cô ấy muốn làm sinh tố)
3,🔊 Lisa needs some peaches. (Lisa cần một ít đào) → Yes
4,🔊 Tam wants to make a milkshake. (Tam muốn làm một cốc sữa lắc) → Yes
E, What can you make? Read and write.
Bạn có thể nấu ra món gì từ những nguyên liệu dưới đây?
1, 🔊 smoothie
2, 🔊 fruit salad
3, 🔊 Milkshake
4, 🔊 omelet
F, Look at E. Talk with your classmate.
🔹 A: What do you want to make?
👉 Bạn muốn làm gì?
🔹 B: I want to make a smoothie.
👉 Mình muốn làm một cốc sinh tố.
🔹 A: What do you need?
👉 Bạn cần gì?
🔹 B: I need some bananas and some yogurt.
👉 Mình cần vài quả chuối và một ít sữa chua.
🔹 A: What do you want to make?
👉 Bạn muốn làm gì?
🔹 B: I want to make a fruit salad.
👉 Mình muốn làm một đĩa salad hoa quả.
🔹 A: What do you need?
👉 Bạn cần gì?
🔹 B: I need some apples, some oranges, and some peaches.
👉 Mình cần vài quả táo, vài quả cam và vài quả đào.
🔹 A: What do you want to make?
👉 Bạn muốn làm gì?
🔹 B: I want to make a milkshake.
👉 Mình muốn làm một cốc sữa lắc.
🔹 A: What do you need?
👉 Bạn cần gì?
🔹 B: I need some milk and some ice cream.
👉 Mình cần một ít sữa và một ít kem.
4.
🔹 A: What do you want to make?
👉 Bạn muốn làm gì?
🔹 B: I want to make an omelet.
👉 Mình muốn làm một món trứng ốp-lết.
🔹 A: What do you need?
👉 Bạn cần gì?
🔹 B: I need some eggs, some milk, and some cheese.
👉 Mình cần vài quả trứng, một ít sữa và một ít pho mát.
Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!