Lesson 3: Story (Chủ đề 1: Things to Eat) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 3

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với một số mẫu câu tiếng Anh quen thuộc, cơ bản. Bên cạnh đó, bài học còn giúp rèn luyện cách đặt và trả lời câu hỏi về sở thích ăn uống của bản thân và người khác, giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen and read.

Nghe và đọc

Tiltle: 🔊 Just Try It!

Picture 1: 🔊 Mike and Leo are hungry.

Mike: 🔊 What’s for lunch?

Mom: 🔊 Soup and salad.

Mike: 🔊 That sounds good.

Picture  2.

Leo: 🔊 Salad? I want french fries.

Mike: 🔊 Just try it, Leo.

Picture  3.

Mom: 🔊 Vegetables are very good for you.

Leo: 🔊 Really?

Picture  4.

Mike: Yum! This tastes good.

Leo: Yeah, I like vegetables.

Value: 🔊 Be healthy.

Bản dịch tiếng Việt: Hãy thử đi!

Ảnh 1: Mike và Leo đang đói.

Mike: Bữa trưa nay có gì vậy ạ?

Mẹ: Súp và rau trộn.

Mike: Nghe có vẻ ngon đó ạ.

Ảnh 2:

Leo: Rau trộn à? Con muốn khoai tây chiên cơ.

Mike: Cứ thử đi, Leo.

Ảnh 3:

Mẹ: Rau rất tốt cho con.

Leo: Thật không ạ?

Ảnh 4:

Mike: Ngon quá. Món này ngon lắm ạ

Leo: Đúng rồi ạ, con thích rau củ rồi đó ạ.

Giá trị: Hãy sống lành mạnh.

B, Read and circle.

Đọc lại đoạn hội thoại trên và khoanh đáp án đúng

Đáp án: 

1. 🔊 Mike and Leo are hungry. ➝   Yes

2. 🔊 Mike likes soup and salad. ➝  Yes

3. 🔊 Mike and Leo’s mom makes french fries.  ➝  No (Vì mẹ của Mike và Leo làm món súp và ra củ.)

4.🔊 Leo wants vegetables. ➝   No (Vì Leo muốn khoai tây chiên.)

C, Sing.

Nghe và hát

Tiltle: That Sounds Good

What’s for breakfast?                               Yogurt and an apple.

Yogurt and an apple.                                French fries, french fries.

That sounds good,                                   Yogurt and an apple.

but I want french fries!                              Just try it!

French fries, french fries.                          Mmm, it’s good.

Bản dịch tiếng Việt: Nghe ngon đấy.

Bữa sáng có gì vậy?                                 Sữa chua và một quả táo.

Sữa chua và một quả táo.                         Khoai tây chiên, khoai tây chiên.

Nghe ngon đó, nhưng                                Sữa chua và một quả táo.

con muốn khoai tây chiên cơ!                    Cứ thử đi!

Khoai tây chiên, khoai tây chiên.                Hmmm, ngon thật.

New vocabulary (Từ mới):

🔊 Lunch (n) – /lʌntʃ/: bữa trưa

🔊 Soup (n) – /suːp/: súp

🔊 Salad (n) – /ˈsæl.əd/: rau trộn

🔊 Dinner (n) – /ˈdɪn.ər/: bữa tối

🔊 Chicken (n) – /ˈtʃɪk.ɪn/: thịt gà

🔊 Potatoes (n) – /pəˈteɪ.təʊz/: khoai tây

Qua bài học này, các em đã học thêm được nhiều từ vựng mới và luyện tập cách hỏi – đáp bằng tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Hãy cùng ôn tập lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học thật tốt nhé!

Lên đầu trang