Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các đồ ăn. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Watch the video.
Xem video
Hello, I’m Sarah. Let’s go to my school. It’s lunch time.
Hello everybody.
Look! Who’s this?
This is my friend Rebecca.
What’s this?
It’s bread and chicken.
I like bread and chicken
Look! Who’s this?
I t’s Louise. It’s my friend, too.
What’s this?
It’s juice.
I like juice.
I like food.
What’s this?
It’s Pizza
I like pizza. Yum yum.
what’s this?
It’s chicken and rice
I like chicken and rice. Yum yum.
what’s this?
It’s fish
Oh oh, I don’t like fish.
Look! What’s this?
It’s cake
How many cakes?
One…two..three…four…five…six…seven…eight…nine cakes
Uhm. I like cake chicken and Pizza but I don’t like fish. What about you?
Dịch:
Xin chào, mình là Sarah. Hãy cùng đi đến trường của mình nào. Đến giờ ăn trưa rồi.
Xin chào tất cả mọi người.
Nhìn này! Đây là ai?
Đây là bạn mình, Rebecca.
Đây là gì?
Đây là bánh mì và thịt gà.
Mình thích bánh mì và thịt gà.
Nhìn này! Đây là ai?
Đây là Louise. Cũng là bạn mình.
Đây là gì?
Đây là nước ép.
Mình thích nước ép.
Mình thích đồ ăn.
Đây là gì?
Đây là pizza.
Mình thích pizza. Ngon quá, ngon quá.
Đây là gì?
Đây là cơm gà.
Mình thích cơm gà. Ngon quá, ngon quá.
Đây là gì?
Đây là cá.
Ôi ôi, mình không thích cá.
Nhìn này! Đây là gì?
Đây là bánh ngọt.
Có bao nhiêu cái bánh?
Một… hai… ba… bốn… năm… sáu… bảy… tám… chín cái bánh.
Ừm. Mình thích bánh ngọt, thịt gà và pizza nhưng mình không thích cá.
Còn bạn thì sao?
B, Listen, point and say.
Nghe, chỉ và đọc
1. 🔊 Pizza (danh từ) /ˈpiːtsə/ – Bánh pizza
2. 🔊 Rice (danh từ) /raɪs/ – Cơm, gạo
3. 🔊 Cake (danh từ) /keɪk/ – Bánh ngọt
4. 🔊 Bread (danh từ) /brɛd/ – Bánh mì
C, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe, hỏi và trả lời
1️, 🔊 What’s this? (Đây là cái gì?)
🔊 This is pizza. I like pizza. (Đây là pizza. Tôi thích pizza.)
2️, 🔊 What’s this? (Đây là cái gì?)
🔊 This is rice. I like rice. (Đây là cơm. Tôi thích cơm.)
3️, 🔊 What’s this? (Đây là cái gì?)
🔊 This is cake. I like cake. (Đây là bánh. Tôi thích bánh.)
4️,🔊 What’s this? (Đây là cái gì?)
🔊 This is bread. I like bread. (Đây là bánh mì. Tôi thích bánh mì.)
D, Draw food picture.
Vẽ tranh về đồ ăn
E, Look at your food pictures. Ask and answer.
Xem tranh về đồ ăn của bạn. Hỏi và trả lời
Ví dụ (Example):
🔊 What’s this? (Đây là gì vậy?)
🔊 This is cake. I like cake. (Đây là bánh. Tôi thích bánh.)
F, Look at the poster. Talk about it.
Xem áp phích. Thảo luận về nó.
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.