Lesson 4: Đồ chơi (Unit 3: Birthday Party) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 1: Đồ chơi

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các đồ chơi quen thuộc. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Watch the video.

Xem video

Let’s play!

Look! It’s play time! Look at the children.

How many boys? Two boys.

How many girls? Two girls.

How many balls? One ball.

What color is it?  It’s red.

Look! This is Natalie. Natalie has a doll.

How many girls?  Two.

How many dolls?  One.

Look! What’s this? it’s a puzzle.

This class has a caterpillar puzzle. This class has games too.

How many games?

One…two…three…four…five…six…seven. This class has seven games.

Play time is fun. Let’s play together.

Dịch:

Hãy cùng chơi nào!
Nhìn kìa! Đến giờ chơi rồi! Nhìn các bạn nhỏ kìa.
Có bao nhiêu bạn trai? Hai bạn trai.
Có bao nhiêu bạn gái? Hai bạn gái.
Có bao nhiêu quả bóng? Một quả bóng.
Nó có màu gì? Nó màu đỏ.

Nhìn kìa! Đây là Natalie. Natalie có một con búp bê.
Có bao nhiêu bạn gái? Hai.
Có bao nhiêu con búp bê? Một.

Nhìn kìa! Đây là gì? Đây là một trò chơi xếp hình.
Lớp học này có một trò chơi xếp hình con sâu. Lớp học này cũng có nhiều trò chơi nữa.
Có bao nhiêu trò chơi?
Một… hai… ba… bốn… năm… sáu… bảy. Lớp học này có bảy trò chơi.

Giờ chơi thật là vui. Hãy cùng chơi nào!

B, Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc

1. 🔊 game (n) /ɡeɪm/ – Trò chơi

Example (Ví dụ):

🔊 Let’s play a game together! (Hãy cùng chơi một trò chơi!)

2. 🔊 marble (n) /ˈmɑːr.bəl/ – Viên bi

Example (Ví dụ):

🔊 I have a blue marble. (Tớ có một viên bi màu xanh.)

3. 🔊 puzzle (n) /ˈpʌz.əl/ – Trò chơi ghép hình

Example (Ví dụ):

🔊 I like my puzzle. (Tớ thích trò chơi ghép hình của mình.)

4. 🔊 card (n) /kɑːrd/ – Lá bài, thẻ

Example (Ví dụ):

🔊 This is my favorite card. (Đây là lá bài yêu thích của tớ.)

C, Listen and say. Then practice.

Nghe và đọc    .

.

🔊 I have one game. I have two games. (Tôi có một trò chơi. Tôi có hai trò chơi.)

🔊 I have one marble. I have eight marbles. (Tôi có một viên bi. Tôi có tám viên bi.)

🔊 I have one puzzle. I have three puzzles. (Tôi có một bộ xếp hình. Tôi có ba bộ xếp hình.)

🔊 I have one card. I have six cards. (Tôi có một lá bài. Tôi có sáu lá bài.)

, Look at the picture and count. Then fill in the graph.

Nhìn vào các bức ảnh trên và đếm. Sau đó hãy tô vào bảng:

Đáp án:

2, 6 dolls (6 búp bê)

3, 12 cards (12 lá bài)

4, 5 kites (5 con diều)

5, 4 games (4 trò chơi)

6, 2 puzzles (2 bộ xếp hình)

E, What about you?

Còn bạn thì sao?

Ví dụ (Example):

🔊 I have seven cards. (Tôi có bảy lá bài.)

🔊 I have twelve marbles. (Tôi có mười hai viên bi.)

F, Look at the poster. Talk about it.

Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.

Lên đầu trang